Characters remaining: 500/500
Translation

démonstrateur

Academic
Friendly

Từ "démonstrateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người giới thiệu hàng mới" hoặc "người trình diễn sản phẩm". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người nhiệm vụ trình bày, giới thiệu giải thích về sản phẩm mới, thườngtrong các sự kiện, hội chợ hoặc buổi ra mắt sản phẩm.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Démonstrateur (chỉ người)

    • Ví dụ: "Le démonstrateur a expliqué les caractéristiques du nouveau smartphone." (Người giới thiệu đã giải thích các đặc điểm của chiếc smartphone mới.)
  2. Démonstrateur (chỉ sản phẩm)

    • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ đến một sản phẩm mẫu được sử dụng để trình diễn cho khách hàng.
    • Ví dụ: "Elle a utilisé un démonstrateur pour montrer comment fonctionne le produit." ( ấy đã sử dụng một sản phẩm mẫu để trình diễn cách sản phẩm hoạt động.)
  3. Démonstrateur (trong kỹ thuật)

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để chỉ một thiết bị được sử dụng để trình diễn hoặc mô phỏng một quy trình nào đó.
    • Ví dụ: "Le démonstrateur technique permet de visualiser les étapes du processus." (Thiết bị mô phỏng kỹ thuật cho phép hình dung các bước của quy trình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Démonstration: Danh từ này có nghĩa là "buổi trình diễn" hoặc "sự trình diễn".

    • Ví dụ: "La démonstration du produit a attiré beaucoup de monde." (Buổi trình diễn sản phẩm đã thu hút rất nhiều người.)
  • Démonstratif: Tính từ này có nghĩa là "chỉ ", thường dùng để chỉ các từ ngữ chỉ định trong tiếng Pháp như "ce", "cette", "ces".

    • Ví dụ: "Les pronoms démonstratifs aident à préciser l'objet." (Các đại từ chỉ định giúp làm đối tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Présentateur: (người trình bày) - thường dùng trong bối cảnh truyền hình hoặc sự kiện.
  • Animateur: (người dẫn chương trình) - thường dùng cho các chương trình giải trí hoặc sự kiện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ giống như tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire une démonstration" (thực hiện một buổi trình diễn).
    • Ví dụ: "Nous allons faire une démonstration de ce produit demain." (Chúng tôi sẽ thực hiện một buổi trình diễn sản phẩm này vào ngày mai.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "démonstrateur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong nhiều trường hợp, người nói có thể cần làm xem họ đang đề cập đến người, sản phẩm hay thiết bị trình diễn.

danh từ
  1. người giới thiệu hàng mới

Comments and discussion on the word "démonstrateur"