Characters remaining: 500/500
Translation

démystifier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "démystifier" có nghĩa là "giải ngộ" hoặc "làm cho tỉnh ngộ". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc làm rõ ràng một điều đó trước đó có thể bị hiểu lầm hoặc có vẻ bí ẩn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ sự mơ hồ, huyền bí hoặc sự hiểu lầm về một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Démystifier un concept: Giải thích một khái niệm phức tạp để mọi người dễ hiểu hơn.

    • Ví dụ: "Le professeur a réussi à démystifier le concept de la relativité pour ses étudiants." (Giáo sư đã thành công trong việc giải thích khái niệm về thuyết tương đối cho sinh viên của mình.)
  2. Démystifier une situation: Làm sáng tỏ một tình huống khó hiểu.

    • Ví dụ: "Ce livre vise à démystifier la vie des célébrités." (Cuốn sách này nhằm mục đích làm cuộc sống của những người nổi tiếng.)
Các nghĩa khác nhau:
  • Démystification: Danh từ của từ "démystifier", có nghĩaquá trình giải ngộ, làm .
    • Ví dụ: "La démystification des mythes culturels est essentielle." (Việc giải ngộ các huyền thoại văn hóa là rất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarifier: Làm .
  • Éclaircir: Giải thích, làm sáng tỏ.
  • Dévoiler: Tiết lộ, làm lộ ra (thường dùng trong ngữ cảnh tiết lộ sự thật).
Idioms cụm động từ:
  • Démystifier quelque chose: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm một điều đó mọi người có thể hiểu lầm.
  • Tomber dans le piège du mystère: Rơi vào cái bẫy của sự huyền bí (có thể hiểubị lừa bởi những điều không rõ ràng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc phê bình, bạn có thể nói về việc "démystifier des théories" (giải thích cácthuyết) để chỉ việc phân tích làm sáng tỏ cácthuyết phức tạp trong khoa học hay triết học.
Lưu ý:
  • Từ "démystifier" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được hiểu đúng.
ngoại động từ
  1. giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ

Comments and discussion on the word "démystifier"