Characters remaining: 500/500
Translation

démythifier

Academic
Friendly

Từ "démythifier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "làm mất tính chất huyền hoặc" hoặc "giải mã" một điều đó để làm cho trở nên rõ ràng dễ hiểu hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phá bỏ những hiểu lầm, huyền thoại hay những quan niệm sai lầm về một vấn đề cụ thể.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le livre vise à démythifier l'histoire de la France."
    • (Cuốn sách nhằm mục đích làm những huyền thoại về lịch sử Pháp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans notre société moderne, il est essentiel de démythifier les croyances populaires pour favoriser une pensée critique."
    • (Trong xã hội hiện đại của chúng ta, việc làm các niềm tin phổ biếnrất quan trọng để thúc đẩy tư duy phản biện.)
Phân biệt các biến thể:
  • Démythification (danh từ): Quá trình làm mất tính chất huyền hoặc.
    • Ví dụ: "La démythification des mythes anciens est un sujet fascinant." (Việc làm các huyền thoại cổ xưamột chủ đề thú vị.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démystifier: Từ này có nghĩa tương tự với "démythifier" cũng chỉ việc làm những điều huyền bí.

    • Ví dụ: "Le but de ce film est de démystifier le monde de l'art." (Mục đích của bộ phim nàylàm thế giới nghệ thuật.)
  • Clarifier: Có nghĩalàm .

    • Ví dụ: "Il faut clarifier les règles du jeu." (Cần phải làm quy tắc của trò chơi.)
Idioms cụm động từ:
  • Démystifier quelque chose: Làm điều đó.
    • Ví dụ: "Nous devons démystifier cette théorie scientifique." (Chúng ta cần làm thuyết khoa học này.)
Tóm tắt:

"Démythifier" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng khi bạn muốn nói về việc giải thích hoặc làm một vấn đề nào đó, đặc biệtnhững điều thường bị hiểu lầm hoặc bị thần thánh hóa.

ngoại động từ
  1. làm mất tính chất huyền hoặc

Comments and discussion on the word "démythifier"