Characters remaining: 500/500
Translation

dénoncer

Academic
Friendly

Từ "dénoncer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "tố giác" hoặc "tố cáo". được dùng để chỉ hành động thông báo, chỉ trích hoặc chỉ định một hành động sai trái, bất hợp pháp hoặc không đúng mực nào đó, thườngvới mục đích làm cho người khác biết hoặc buộc một ai đó phải chịu trách nhiệm.

Các nghĩa chính:
  1. Tố giác, tố cáo: Khi bạn thấy một hành động phạm tội hoặc sai trái bạn quyết định thông báo choquan chức năng hoặc những người liên quan.

    • Ví dụ: Il a dénoncé un criminel à la police. (Anh ấy đã tố giác một kẻ phạm tội với cảnh sát.)
  2. Tỏ rõ, chỉ ra: Dùng để diễn tả sự thể hiện rõ nét một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó.

    • Ví dụ: Son visage dénonce la franchise. (Gương mặt của anh ấy tỏ rõ tính thật thà.)
  3. Bãi bỏ: Trong một số ngữ cảnh, "dénoncer" có thể dùng để chỉ việc bãi bỏ hoặc hủy bỏ một hiệp ước hoặc một thỏa thuận.

    • Ví dụ: Le pays a décidé de dénoncer le traité. (Quốc gia đã quyết định bãi bỏ hiệp ước.)
  4. Thông báo: Trong một số ngữ cảnh cổ, "dénoncer" cũng có thể mang nghĩa thông báo một điều đó đến người khác.

Các biến thể cách sử dụng:
  • Dénonciation: Danh từ từ "dénoncer", có nghĩasự tố giác hoặc hành động tố cáo.

    • Ví dụ: Sa dénonciation a conduit à l'arrestation du coupable. (Sự tố cáo của anh ấy đã dẫn đến việc bắt giữ kẻ có tội.)
  • Dénonciateur: Danh từ chỉ người tố cáo.

    • Ví dụ: Le dénonciateur a souhaité rester anonyme. (Người tố cáo đã mong muốn giữ bí mật danh tính.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Signaler: Có nghĩa là "báo cáo" hoặc "thông báo", thường dùng trong các tình huống không quá nghiêm trọng.
  • Accuser: Nghĩa là "buộc tội", thường tính chất nặng nề hơn so với "dénoncer".
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Dénoncer quelqu'un au police: Tố giác ai đó với cảnh sát.
  • Dénoncer une injustice: Tố cáo một sự bất công.
  • Dénoncer les abus: Tố cáo những hành vi lạm dụng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "dénoncer", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang tính chất nặng nề, liên quan đến việc tố cáo hành vi sai trái.
  • "Dénoncer" không chỉ đơn thuầnviệc thông báo mà còn có thể bao hàm ý nghĩa chỉ trích hoặc chỉ ra sự sai trái, vì vậy cần phải cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. tố giác, tố cáo
    • Dénoncer un criminel
      tố cáo một kẻ phạm tội ác
  2. tỏ rõ
    • Visage qui dénonce la franchise
      bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
  3. bãi bỏ
    • Dénoncer un traité
      bãi bỏ một hiệp ước
  4. (từ , nghĩa ) thông báo

Antonyms

Comments and discussion on the word "dénoncer"