Từ tiếng Pháp "dénonciateur" có nghĩa là "kẻ tố giác" hay "kẻ tố cáo". Đây là một danh từ được sử dụng để chỉ người thông báo về hành vi sai trái hoặc phạm pháp của người khác, thường là với mục đích bảo vệ lợi ích chung hoặc công lý.
Cách sử dụng từ "dénonciateur":
Dénonciateur: Người tố giác, kẻ tố cáo.
Ví dụ: Le dénonciateur a informé la police de l'activités criminelles dans le quartier. (Kẻ tố giác đã thông báo cho cảnh sát về các hoạt động phạm pháp trong khu vực.)
Dénonciation: Hành động tố giác, lời tố cáo.
Ví dụ: La dénonciation anonyme est souvent utilisée pour signaler des abus. (Việc tố giác ẩn danh thường được sử dụng để báo cáo các hành vi lạm dụng.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Témoignage: Lời làm chứng (dùng để chỉ việc làm chứng, không nhất thiết tố giác).
Informateur: Người cung cấp thông tin; có thể không liên quan đến tố giác nhưng cũng có thể là người giúp đỡ trong việc cung cấp thông tin quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý: