Characters remaining: 500/500
Translation

dépannage

Academic
Friendly

Từ "dépannage" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "dépanner", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "giải quyết sự cố". "Dépannage" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa một thiết bị, máy móc hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Dépannage: sự sửa chữa, sự khắc phục sự cố, sự cứu nguy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sửa chữa:

    • Phrase: "J'ai appelé un technicien pour le dépannage de ma machine à laver."
    • Dịch: "Tôi đã gọi một kỹ thuật viên để sửa chữa máy giặt của mình."
  2. Trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề:

    • Phrase: "Le dépannage de ce problème nécessite l'aide d'un expert."
    • Dịch: "Việc khắc phục vấn đề này cần sự giúp đỡ của một chuyên gia."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dépannage informatique: sửa chữa máy tính.

    • Phrase: "Le dépannage informatique est essentiel pour les entreprises modernes."
    • Dịch: "Sửa chữa máy tínhrất quan trọng cho các doanh nghiệp hiện đại."
  • Dépannage d'urgence: sửa chữa khẩn cấp.

    • Phrase: "Nous offrons un service de dépannage d'urgence 24 heures sur 24."
    • Dịch: "Chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa khẩn cấp 24 giờ một ngày."
Biến thể của từ:
  • Dépanner: động từ tương ứng, có nghĩa là "sửa chữa".
  • Dépanneur: danh từ, chỉ người sửa chữa, thợ sửa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réparation: sửa chữa, thường dùng cho việc sửa chữa lớn hơn hoặc chính thức hơn.
  • Solution: giải pháp, thường dùng trong ngữ cảnh tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le pétrin: nghĩa đen là "ở trong bột nhào", dùng để chỉ tình huống khó khăn cần được cứu giúp (có thể liên quan đến "dépannage").
  • Trouver une solution: tìm ra giải pháp, có thể liên quan đến việc "dépannage".
Tóm tắt:

"Dépannage" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, thường dùng để chỉ việc sửa chữa hoặc giải quyết sự cố. Nhớ rằng từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sửa chữa thiết bị đến giải quyết vấn đề hàng ngày.

  1. sự chữa khỏi pan, sự chữa máy hỏng
  2. (thân mật) sự cứu nguy

Comments and discussion on the word "dépannage"