Characters remaining: 500/500
Translation

départager

Academic
Friendly

Từ "départager" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "phân hơn thua" hoặc "tách bạch ra" giữa những cái ngang nhau. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần phải quyết định hoặc phân loại giữa những lựa chọn giống nhau hoặc sự cạnh tranh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau): Khi nhiều lựa chọn hoặc ý kiến giống nhau, bạn cần phải xác định cái nào là tốt nhất hoặc đúng nhất.
  • Phân phải trái cho: Tức là đưa ra quyết định công bằng giữa hai hay nhiều lựa chọn.
  • Làm trọng tài cho: Được sử dụng trong ngữ cảnh như một người trung gian để quyết định kết quả của một tranh luận hoặc cuộc thi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bầu cử:

    • "Le jury a départager les votes pour déterminer le gagnant."
    • (Ban giám khảo đã phải phân hơn thua các phiếu bầu để xác định người chiến thắng.)
  2. Trong văn hóa:

    • "Ce livre est si bon qu'il est difficile de départager les deux auteurs."
    • (Cuốn sách này hay đến mức khó tách bạch được hai tác giả.)
  3. Trong thể thao:

    • "L'arbitre a départager les équipes lors de la finale."
    • (Trọng tài đã phải phân định đội trong trận chung kết.)
Các biến thể của từ:
  • Départage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình phân định.
  • Départagé: Tính từ mô tả trạng thái đã được phân định.
Các từ gần giống:
  • Choisir: Chọn lựa.
  • Distinguer: Phân biệt.
  • Arbitrer: Trọng tài, phân xử.
Từ đồng nghĩa:
  • Démêler: Gỡ rối, phân tách.
  • Discerner: Nhận biết, phân biệt.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Départager les voix: Phân định các tiếng nói, ý kiến.
  • Départager un conflit: Phân xử một cuộc xung đột.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thi hoặc sự kiện, việc "départager" không chỉ đơn thuầnquyết định ai thắng mà còn phải thể hiện sự công bằng khách quan. Ví dụ, trong một cuộc thi âm nhạc, nếu hai thí sinh điểm số bằng nhau, ban giám khảo có thể tổ chức một vòng thi lại để départager họ.

ngoại động từ
  1. phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau)
    • Départager les votes
      phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại)
  2. phân phải trái cho, làm trọng tài cho
  3. (văn học) tách bạch ra

Comments and discussion on the word "départager"