Characters remaining: 500/500
Translation

dépenaillé

Academic
Friendly

Từ "dépenaillé" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để miêu tả tình trạng của quần áo hoặc cách ăn mặc của một người. Nghĩa chính của từ này là "rách tả tơi" hoặc "ăn mặc nhếch nhác". thường được dùng để chỉ những trang phục không được chăm chút, có vẻ ngoài không gọn gàng, thậm chíbẩn thỉu.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • Dépenaillé kết hợp từ "dépanner" (sửa chữa) với hậu tố "-illé", tạo nên nghĩa là "không được sửa chữa", tức là không được chăm sóc, không được giữ gìn.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu ví dụ:
    • Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái của quần áo hoặc cách ăn mặc của một người, mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ nâng cao:
  • Il est arrivé à la fête dans une tenue dépenaillée, ce qui a choqué tout le monde.
    (Anh ấy đến bữa tiệc trong một bộ đồ nhếch nhác, điều này đã khiến mọi người sốc.)

  • Je préfère porter des vêtements soignés plutôt que dépenaillés.
    (Tôi thích mặc những bộ quần áo gọn gàng hơn là nhếch nhác.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Délabré: nghĩa là "hư hỏng", thường được dùng để miêu tả một thứ đó bị xuống cấp (nhà cửa, đồ vật).
  • Mal habillé: nghĩa là "ăn mặc không đúng cách", có thể dùng để chỉ một người không chỉ có trang phục rách rưới mà còn không phù hợp với hoàn cảnh.
  • Bizarre: nghĩa là "kỳ lạ", có thể chỉ một phong cách ăn mặc không bình thường nhưng không nhất thiết phải là nhếch nhác.
Idioms cụm động từ:
  • Être mal en point: có thể dịch là "ở trong tình trạng kém", thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một thứ đó khôngtrong tình trạng tốt.
  • Bien s'habiller: nghĩa là "mặc đẹp", trái ngược với "dépenaillé".
Kết luận:

"Dépenaillé" là một từ tiếng Pháp thú vị để miêu tả trạng thái của quần áo cách ăn mặc. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của người khác về một người.

tính từ
  1. rách tả tơi
    • Une chemise dépenaillée
      một chiếc sơ mi rách tả tơi
  2. ăn mặc nhếch nhác
    • Un individu dépenaillé
      một người ăn mặc nhếch nhác

Comments and discussion on the word "dépenaillé"