Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépositaire
Jump to user comments
danh từ
  • người nhận đồ gửi
  • nhà buôn nhận bán đồ gửi
  • (nghĩa bóng) người được gửi gắm, người được ký thác
    • Être dépositaire d'un secret
      là người được ký thác một điều bí mật
    • les dépositaires de l'autorité
      nhà đương quyền
Comments and discussion on the word "dépositaire"