Characters remaining: 500/500
Translation

dérochage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dérochage" là một danh từ giống đực (le dérochage) nguồn gốc từ động từ "dérocher", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "tẩy rửa" một bề mặt, thườngbằng cách sử dụng axit hoặc các hóa chất khác để loại bỏ lớp kim loại hoặc các tạp chất không mong muốn.

Định nghĩa:
  1. Dérochage: Sự tẩy rửa, làm sạch bề mặt kim loại bằng axit hoặc các hóa chất để loại bỏ tạp chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le dérochage des pièces métalliques est essentiel avant la galvanisation." (Việc tẩy rửa các bộ phận kim loạirất quan trọng trước khi tiến hành quá trình mạ kẽm.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "Nous avons besoin d'un bon dérochage pour assurer la qualité de notre produit final." (Chúng ta cần một quy trình tẩy rửa tốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.)
Các biến thể:
  • Dérocher (động từ): Làm sạch hoặc tẩy rửa.
  • Déroché (quá khứ phân từ): Đã được tẩy rửa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nettoyage: Sự làm sạch, nhưng có thể áp dụng cho nhiều bề mặt khác nhau chứ không chỉ kim loại.
  • Décontamination: Sự khử trùng, loại bỏ ô nhiễm, có thể áp dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc môi trường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp, "dérochage" có thể không chỉ đơn thuầntẩy rửa mà còn bao hàm quy trình chuẩn bị cho các bước tiếp theo trong sản xuất, ví dụ như mạ, hàn hoặc sơn.
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu, có thể nhắc đến "dérochage" khi nói về các phương pháp phân tích hóa học để đánh giá độ tinh khiết của kim loại.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "dérochage", nhưng có một số cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự: - "Mettre au propre": Làm sạch, làm một cái gì đó (không chỉ trong lĩnh vực kỹ thuật mà còn trong văn bản hoặc tài liệu).

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự đánh sạch (kim loại, bằng axit..)

Comments and discussion on the word "dérochage"