Characters remaining: 500/500
Translation

déséchouer

Academic
Friendly

Từ "déséchouer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "cứu khỏi cạn", đặc biệt thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến tàu thuyền. Nghĩa chính của từ nàygiúp một chiếc tàu hoặc phương tiện nào đó thoát khỏi tình trạng mắc cạn, tức là khi tàu không thể di chuyển bị dính vào bờ hoặc đá ngầm.

Cách sử dụng từ "déséchouer":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu ví dụ: "Les sauveteurs ont réussi à déséchouer le bateau échoué."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "déséchouer" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc khôi phục hoặc cải thiện một tình huống khó khăn.
    • Câu ví dụ: "L'entreprise a déséchouer son projet après plusieurs mois d'échec."
Các biến thể của từ:
  • Déséchouage: Danh từ của "déséchouer", nghĩahành động cứu tàu khỏi tình trạng mắc cạn.
  • Déséchoué: Phân từ quá khứ, dùng để chỉ trạng thái đã bị cứu hoặc đã được giải cứu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Échouer: Có nghĩa là "mắc cạn" hoặc "thất bại".

    • Ví dụ: "Le bateau a échoué sur le récif." (Chiếc tàu đã mắc cạn trên đá ngầm.)
  • Sauver: Nghĩa là "cứu", nhưng không nhất thiết chỉ dùng trong bối cảnh tàu thuyền.

    • Ví dụ: "Il a sauvé un chat de l'arbre." (Anh ấy đã cứu một con mèo khỏi cây.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le pétrin: Nghĩa là "đang gặp rắc rối", có thể liên quan đến việc cần được cứu giúp.
    • Ví dụ: "Il est dans le pétrin avec son projet." (Anh ấy đang gặp rắc rối với dự án của mình.)
Kết luận:

Từ "déséchouer" không chỉ đơn thuầncứu tàu khỏi cạn, mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi nói đến việc khôi phục hoặc cứu vớt một tình huống khó khăn.

ngoại động từ
  1. cứu khỏi cạn (một chiếc tàu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déséchouer"