Từ "désénerver" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho hết căng thẳng thần kinh" hoặc "làm cho hết bực dọc". Từ này được hình thành từ tiền tố "dé-" (có nghĩa là "không" hoặc "giải phóng") và động từ "énerver" (có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm cho khó chịu"). Như vậy, "désénerver" có thể hiểu là hành động làm giảm bớt sự kích thích hoặc căng thẳng.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Énerver: Là động từ gốc, có nghĩa là "làm cho khó chịu" hoặc "kích thích".
Ví dụ: Elle m'énerve quand elle parle trop fort. (Cô ấy làm tôi khó chịu khi nói quá to.)
Calmer: Cũng có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm cho bình tĩnh".
Ví dụ: Il faut calmer les enfants avant de partir. (Cần làm dịu bọn trẻ trước khi đi.)
Dé-stresser: Đây là một từ đồng nghĩa khác có nghĩa là "giảm căng thẳng".
Ví dụ: Je fais du yoga pour dé-stresser. (Tôi tập yoga để giảm căng thẳng.)
Se désénerver: Dạng phản thân của từ này, nghĩa là "thư giãn" hoặc "giảm bớt căng thẳng".
Ví dụ: Après une semaine stressante, je prends un week-end pour me désénerver. (Sau một tuần căng thẳng, tôi dành một cuối tuần để thư giãn.)
Prendre du recul: Một cụm từ có nghĩa là "lùi lại" để nhìn nhận vấn đề một cách khách quan hơn, cũng giúp giảm bớt căng thẳng.
Ví dụ: Il est important de prendre du recul pour mieux gérer le stress. (Quan trọng là phải lùi lại để quản lý căng thẳng tốt hơn.)
Khi sử dụng "désénerver", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp, vì từ này thường được dùng trong những tình huống liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý. Hãy nhớ rằng "désénerver" thường chỉ được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức, trong khi các từ như "calmer" hay "dé-stresser" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống hơn.