Characters remaining: 500/500
Translation

désengrener

Academic
Friendly

Từ "désengrener" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực cơ học. Nghĩa chính của "désengrener" là làm nhả khớp, tức là tách rời các bộ phận hoặc chi tiết của một cơ cấu máy móc, đặc biệt là khi các bộ phận này bị kẹt hoặc không thể hoạt động trơn tru.

Cách sử dụng từ "désengrener"
  1. Trong ngữ cảnh cơ học:

    • Ví dụ: Il a désengrener les pièces pour réparer la machine. (Anh ấy đã phải làm nhả khớp các bộ phận để sửa chữa máy móc.)
  2. Trong ngữ cảnh chuyển đổi hoặc tháo rời:

    • Ví dụ: Pour nettoyer le moteur, il faut désengrener certains composants. (Để làm sạch động cơ, cần làm nhả khớp một số thành phần.)
Biến thể của từ
  • Désengrenage (danh từ): Quá trình nhả khớp hoặc tách rời.
    • Ví dụ: Le désengrenage des pièces a été nécessaire pour la maintenance. (Việc nhả khớp các bộ phậncần thiết cho việc bảo trì.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Défaire: Tách rời, tháo gỡ.

    • Ví dụ: Il faut défaire les boulons avant de démonter l'appareil. (Cần phải tháo các con bu lông trước khi tháo rời thiết bị.)
  • Démonter: Tháo ra, tháo rời một thiết bị.

    • Ví dụ: Nous allons démonter ce meuble pour le transporter. (Chúng ta sẽ tháo rời chiếc bàn này để vận chuyển.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Có thể sử dụng "désengrener" trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, ví dụ trong ngành chế tạo máy, sửa chữa ô , hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến cơ khí.
  • Trong các cuộc thảo luận về quy trình bảo trì hoặc sửa chữa, "désengrener" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tháo rời các bộ phận một cách an toàn.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan
  • Mặc dù "désengrener" không phổ biến trong các thành ngữ, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc tháo gỡ hoặc sửa chữa, như:
    • Démonter un problème (Tháo gỡ một vấn đề): Tìm cách giải quyết một vấn đề phức tạp.
Kết luận

Từ "désengrener" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cơ học kỹ thuật, có nghĩalàm nhả khớp các bộ phận của một máy móc.

ngoại động từ
  1. (cơ học) làm nhả khớp

Comments and discussion on the word "désengrener"