Characters remaining: 500/500
Translation

désensibilisation

Academic
Friendly

Từ "désensibilisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giảm nhạy cảm" hoặc "sự giải cảm ứng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học tâmhọc, liên quan đến việc làm giảm độ nhạy cảm của một cá nhân đối với một tác nhân gây kích thích, chẳng hạn như dị ứng hoặc lo âu.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:
    • Trong y học, "désensibilisation" thường được dùng để chỉ quá trình điều trị nhằm giảm độ nhạy cảm với các tác nhân gây dị ứng. Ví dụ: một người có thể trải qua quá trình "désensibilisation" để giảm phản ứng dị ứng với phấn hoa.
    • Trong tâmhọc, từ này có thể ám chỉ đến việc giảm phản ứng cảm xúc đối với một tình huống hoặc một tác nhân gây stress, giúp người bệnh có thể đối mặt với nỗi sợ hãi hoặc lo âu.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong y học: "La désensibilisation aux allergènes est une méthode efficace pour traiter les allergies." (Sự giảm nhạy cảm với các tác nhân gây dị ứngmột phương pháp hiệu quả để điều trị dị ứng.)
  • Trong tâmhọc: "La thérapie de désensibilisation aide les patients à surmonter leurs phobies." (Liệu pháp giảm nhạy cảm giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Désensibiliser (động từ): có nghĩa là "giảm nhạy cảm". Ví dụ: "Le médecin va désensibiliser le patient aux allergènes." (Bác sĩ sẽ giảm nhạy cảm cho bệnh nhân đối với các tác nhân gây dị ứng.)
  • Sensibilisation (danh từ): ngược lại với "désensibilisation", có nghĩa là "sự làm nhạy cảm".
Từ đồng nghĩa:
  • Désensibilisation có thể được thay thế bằng từ "immunothérapie" trong ngữ cảnh y học, khi chỉ việc điều trị để giảm độ nhạy cảm với dị ứng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về tâmhọc hoặc y học, bạn có thể thấy "désensibilisation" được sử dụng trong các cụm từ như: - "La désensibilisation systématique" (giảm nhạy cảm hệ thống) trong liệu pháp điều trị phobia. - "Programme de désensibilisation" (chương trình giảm nhạy cảm) cho bệnh nhân dị ứng.

Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "désensibilisation", nhưng trong ngữ cảnh tâmhọc, bạn có thể gặp cụm "faire face à" (đối mặt với), thường được sử dụng khi nói về việc giảm nhạy cảm với các tình huống căng thẳng.

danh từ giống cái
  1. (nhiếp ảnh) chất hãm nhạy
  2. (y học) sự giải cảm ứng

Comments and discussion on the word "désensibilisation"