Characters remaining: 500/500
Translation

déshabillage

Academic
Friendly

Từ "déshabillage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "sự cởi bỏ quần áo" hay "tình trạng ăn mặc hở hang". Từ này được tạo thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "không" hay "tháo bỏ") động từ "habiller" (có nghĩa là "mặc quần áo").

Các nghĩa khác nhau của từ "déshabillage":
  1. Sự cởi bỏ quần áo: Đâynghĩa chính, thường dùng để chỉ hành động cởi bỏ quần áo, đặc biệt trong bối cảnh như thay đồ, đi tắm hay trong các hoạt động liên quan đến thể thao.

    • Ví dụ: "Après le match, il a fait son déshabillage dans les vestiaires." (Sau trận đấu, anh ấy đã cởi đồ trong phòng thay đồ.)
  2. Tình trạng ăn mặc hở hang: Nghĩa này thường liên quan đến việc ăn mặc không đủ kín đáo, đặc biệtđối với phụ nữ.

    • Ví dụ: "Son déshabillage lors de la fête a attiré beaucoup de regards." (Sự ăn mặc hở hang của ấy trong bữa tiệc đã thu hút nhiều ánh nhìn.)
  3. Sự vạch trần: Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc vạch trần bản chất thật của một người, đặc biệtmột kẻ đạo đức giả.

    • Ví dụ: "Le déshabillage d'un hypocrite est souvent choi." (Việc vạch trần một kẻ đạo đức giả thường rất khó khăn.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démantèlement: Nghĩa là "sự tháo dỡ", thường dùng trong bối cảnh khác nhau.
  • Déshabiller: Động từ tương ứng, nghĩa là "cởi bỏ quần áo".
    • Ví dụ: "Elle a déshabillé son enfant avant de le mettre au lit." ( ấy đã cởi đồ cho con trước khi cho đi ngủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "déshabillage" có thể được dùng để mô tả sự gợi cảm hay sự tự do trong việc thể hiện cơ thể.
    • Ví dụ: "L'art du déshabillage est souvent exploré dans la peinture moderne." (Nghệ thuật cởi bỏ quần áo thường được khám phá trong hội họa hiện đại.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Se déshabiller: Cụm động từ này có nghĩa là "cởi đồ" (tự mình cởi bỏ quần áo).

    • Ví dụ: "Il se déshabille rapidement avant d'entrer dans la douche." (Anh ấy cởi đồ nhanh chóng trước khi vào tắm.)
  • Déshabiller le roi: Đâymột thành ngữ có nghĩa là "vạch trần sự thật", thường dùng để chỉ việc chỉ ra sự giả dối hay sự thật mọi người không muốn thừa nhận.

danh từ giống đực
  1. sự cởi áo quần
  2. tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ)
  3. sự vạch trần
    • Le déshabillage d'un hypocrite
      sự vạch trần một kẻ đạo đức giả

Comments and discussion on the word "déshabillage"