Characters remaining: 500/500
Translation

désherbant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désherbant" hai nghĩa chính chúng ta có thể tìm hiểu:

Các cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về việc sử dụng thuốc trừ cỏ, bạn có thể dùng cụm từ "traitement désherbant" để chỉ quy trình điều trị bằng thuốc trừ cỏ.

    • Ví dụ: "Le traitement désherbant doit être effectué pendant la bonne saison." (Quá trình điều trị bằng thuốc trừ cỏ phải được thực hiện vào đúng mùa.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Désherber: Đâyđộng từ có nghĩa là "loại bỏ cỏ dại". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ làm vườn đến nông nghiệp.

    • Ví dụ: "Il faut désherber le jardin régulièrement." (Cần phải loại bỏ cỏ dại trong vườn thường xuyên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Herbicide: Đâytừ đồng nghĩa với "désherbant", chỉ thuốc trừ cỏ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.

    • Ví dụ: "Les herbicides chimiques peuvent être dangereux pour l'environnement." (Thuốc trừ cỏ hóa học có thể nguy hiểm cho môi trường.)
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào nổi bật liên quan đến "désherbant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến làm vườn hoặc nông nghiệp để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Kết luận

Tóm lại, "désherbant" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp làm vườn, có thể được sử dụng cả như tính từ danh từ.

tính từ
  1. (để) trừ cỏ
danh từ giống đực
  1. thuốc trừ cỏ

Comments and discussion on the word "désherbant"