Characters remaining: 500/500
Translation

désiliciage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désiliciage" là một danh từ giống đực (le désiliciage) có nghĩa là "sự loại silic". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệttrong quá trình xửnước.

Định nghĩa:
  • Désiliciage: Sự loại bỏ silic (SiO2) khỏi nước hoặc các sản phẩm khác. Silic thường có mặt trong nước ngầm, việc loại bỏ rất quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp để đảm bảo chất lượng nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành công nghiệp nước:

    • "Le désiliciage est essentiel pour obtenir de l'eau potable de haute qualité."
    • (Sự loại silic là rất quan trọng để được nước uống đạt chất lượng cao.)
  2. Trong sản xuất:

    • "Nous devons procéder au désiliciage des matières premières avant le processus de fabrication."
    • (Chúng ta cần tiến hành loại bỏ silic trong nguyên liệu trước quá trình sản xuất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học hoặc báo cáo kỹ thuật, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để mô tả các phương pháp cụ thể hoặc thiết bị hỗ trợ cho quá trình loại silic.
Các biến thể của từ:
  • Désiliciage không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "désiliciant", từ chỉ các chất hoặc phương pháp dùng để loại bỏ silic.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Silic: Là một nguyên tố hóa học, thường không phảitừ đồng nghĩa nhưng liên quan đến quá trình désiliciage.
  • Filtration: Quá trình lọc, có thể liên quan đến việc loại bỏ silic nhưng không phải lúc nào cũng chỉ loại bỏ silic.
Idioms, Phrased verb:
  • Mặc dù không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "désiliciage", nhưng trong ngữ cảnh công nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "traitement de l'eau" (xửnước) có thể bao gồm nhiều quá trình khác nhau, bao gồm désiliciage.
Tổng kết:

Từ "désiliciage" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp liên quan đến sự loại bỏ silic, đặc biệt trong xửnước. Bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật công nghiệp.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự loại silic (ở nước dùng trong công nghiệp)

Comments and discussion on the word "désiliciage"