Characters remaining: 500/500
Translation

désincorporer

Academic
Friendly

Từ "désincorporer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa là "tách ra, không còn sát nhập nữa". Từ này được cấu thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "tách ra" hay "rời khỏi") từ "incorporer" (có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp").

Ý nghĩa sử dụng của từ "désincorporer":
  1. Ý nghĩa cơ bản: Tách rời khỏi một cái gì đó đã được kết hợp hoặc sát nhập.

    • Ví dụ: Désincorporer un élément d’un groupe (Tách một phần tử ra khỏi một nhóm).
  2. Trong ngữ cảnh cụ thể: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật hoặc pháp luật, nơi việc tách ra một phần nào đó khỏi một tổng thể lớn hơn là cần thiết.

    • Ví dụ: Il faut désincorporer les substances toxiques de ce mélange. (Cần phải tách các chất độc hại ra khỏi hỗn hợp này.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "incorporer" (kết hợp) - từ gốc, trái nghĩa.
    • "désincorporation" - danh từ chỉ hành động tách rời.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "séparer" (tách rời) - có nghĩa gần giống nhưng không nhất thiết phảitách ra từ một tổng thể đã sát nhập.
    • "dissocier" (phân tách) - cũng có nghĩatách ra, thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "désincorporer" có thể chỉ việc tách rời các thành phần trong một hệ thống để bảo trì hoặc nâng cấp.

    • Ví dụ: Avant de procéder à la maintenance, il faut désincorporer les pièces qui ne fonctionnent plus. (Trước khi tiến hành bảo trì, cần phải tách rời các bộ phận không còn hoạt động.)
  • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, có thể được sử dụng để chỉ việc tách rời bản thân khỏi một nhóm hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: Elle a décidé de désincorporer ses émotions de cette situation. ( ấy quyết định tách rời cảm xúc của mình khỏi tình huống này.)
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, "désincorporer" không nhiều idioms hoặc cụm từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác chứa "séparer" hoặc "dissocier" trong tiếng Pháp, như: - Séparer le bon grain de l’ivraie (Tách hạt tốt ra khỏi hạt xấu) - ngụ ý phân biệt điều tốt xấu.

Kết luận:

"Désincorporer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp với ý nghĩa tách rời một phần khỏi tổng thể. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa trái nghĩa để nắm vững hơn về ý nghĩa cách dùng.

ngoại động từ
  1. tách ra không sát nhập nữa

Comments and discussion on the word "désincorporer"