Characters remaining: 500/500
Translation

désinence

Academic
Friendly

Từ "désinence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la désinence) hai nghĩa chính trong hai lĩnh vực khác nhau: ngôn ngữ học thực vật học.

1. Định nghĩa
  • Trong ngôn ngữ học: "désinence" chỉ phần đuôi hoặc vĩ tố của một từ, đặc biệttrong việc xác định hình thức của từ (như thì, số, giống, v.v.). Đuôi này thường thay đổi để tạo ra các hình thức khác nhau của một từ.
  • Trong thực vật học: "désinence" có thể chỉ kiểu tận cùng của một cấu trúc nào đó trong thực vật.
2. Ví dụ sử dụng trong ngôn ngữ học
  • Ví dụ 1: Trong tiếng Pháp, từ "manger" (ăn) có thể biến đổi thành "mange" (anh ấy ăn) "mangeons" (chúng ta ăn). Phần "e" "ons" là các désinences khác nhau.

  • Ví dụ 2: Từ "chat" (mèo) có thể trở thành "chats" (mèo giống đực) hoặc "chattes" (mèo giống cái). Phần "s" "tes" là các désinences chỉ số giống.

3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ pháp, việc hiểu xác định désinencerất quan trọng để sử dụng đúng thì giống của động từ, danh từ.
  • Khi phân tích một câu, việc nhận diện désinence giúp người học hiểu hơn về cấu trúc ý nghĩa của câu.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "suffixe" (hậu tố) có thể được coi là một từ gần giống, cả hai đều liên quan đến phần kết thúc của từ. Tuy nhiên, "suffixe" thường chỉ những hậu tố thêm vào để tạo thành từ mới.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp hoàn toàn với "désinence", nhưng "terminaison" (cuối cùng) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms cụm động từ không

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "désinence". Tuy nhiên, việc nắm nghĩa của từ này giúp bạn hiểu hơn về ngữ pháp cách hình thành từ trong tiếng Pháp.

6. Chú ý phân biệt
  • Phân biệt giữa "désinence" "suffixe": Mặc dù cả hai đều liên quan đến phần kết thúc của từ, "dessinence" thường chỉ phần thay đổi trong từ để biểu thị hình thức ngữ pháp, trong khi "suffixe" là phần thêm vào để tạo ra từ mới.
Kết luận

"Désinence" là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp người học tiếng Pháp nhận diện sử dụng đúng hình thức của từ.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) đuôi, vĩ tố (của từ)
  2. (thực vật học) kiểu tận cùng

Comments and discussion on the word "désinence"