Characters remaining: 500/500
Translation

désoxydation

Academic
Friendly

Từ "désoxydation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ hai thành phần: "-" (tiền tố chỉ sự loại bỏ) "oxydation" (sự oxy hóa). Vì vậy, "désoxydation" có nghĩaquá trình khử oxy, hay nói cách khácsự khử.

Định nghĩa:

Désoxydation (danh từ, giống cái) - trong hóa học, chỉ quá trình loại bỏ oxy từ một chất nào đó, thườngđể chuyển đổi chất đó từ dạng oxy hóa sang dạng khử.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "La désoxydation du fer permet de le transformer en fer pur." (Sự khử oxy của sắt cho phép biến thành sắt nguyên chất.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "La désoxydation des aliments est importante pour préserver leur goût." (Sự khử oxy của thực phẩmquan trọng để bảo vệ hương vị của chúng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu hóa học, từ "désoxydation" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp xửchất liệu nhằm cải thiện hiệu suất hoặc tính chất của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ:
    • "Les procédés de désoxydation sont essentiels dans l'industrie chimique." (Các quy trình khử oxy là thiết yếu trong ngành công nghiệp hóa học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Oxydation (sự oxy hóa) - là quá trình ngược lại với désoxydation.
  • Réduction (sự khử) - trong hóa học, thường được xemmột quá trình tương tự nhưng không hoàn toàn giống với désoxydation.
Từ đồng nghĩa:
  • Diminution d'oxygène (giảm oxy) - mặc dù không phổ biến bằng, nhưng có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tương tự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "désoxydation", nhưng trong một số ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "réaction de désoxydation" (phản ứng khử oxy) để mô tả các phản ứng hóa học cụ thể.
Kết luận:

Từ "désoxydation" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ sự khử oxy. Nắm định nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các quá trình hóa học cũng như áp dụng vào các tình huống cụ thể trong việc học tập nghiên cứu.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) sự khử

Comments and discussion on the word "désoxydation"