Characters remaining: 500/500
Translation

dương liễu

Academic
Friendly

Từ "dương liễu" trong tiếng Việt chỉ một loại cây, cụ thể hơn cây phi lao, thường được biết đến với đặc điểm thân thẳng, mỏng dài. Tên gọi này được cấu thành từ hai phần: "dương" "liễu". Trong đó, "dương" có thể liên quan đến cây dương, còn "liễu" cây liễu, nhưng trong ngữ cảnh này, "dương liễu" thường ám chỉ một loài cây đặc trưng với hình dáng đặc tính riêng.

Định nghĩa:
  • Dương liễu (dt.): Cây phi lao, thường mọc bên bờ biển, khả năng chịu mặn gió mạnh. Cây thân thẳng, dài mảnh, thường được trồng để làm cảnh hoặc chắn gió.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dương liễu bên bờ biển xanh rì."
  2. Câu mô tả: "Những hàng dương liễu nhỏ đã lên xanh như tóc tuổi mười lăm, tạo nên một khung cảnh thanh bình."
  3. Câu nâng cao: "Dương liễu không chỉ biểu tượng của thiên nhiên còn chứng nhân cho sự bền bỉ trước sóng gió."
Cách sử dụng:
  • Trong văn chương: Từ "dương liễu" thường được sử dụng trong thơ ca để tạo hình ảnh thơ mộng, yên bình, như biểu tượng của tuổi trẻ, sự tươi mới.
  • Trong hội họa: Cây dương liễu cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.
Biến thể của từ:
  • Cây phi lao: Đây tên gọi khác của dương liễu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học hoặc nông nghiệp.
  • Cây liễu: phần "liễu" trong tên, nhưng cây liễu thực sự khác với dương liễu, thường hình dáng đặc tính riêng.
Từ gần giống:
  • Cây dương: Chỉ một loại cây hình dáng tương tự nhưng không phải dương liễu.
  • Cây liễu: Mặc dù cùng phần "liễu", nhưng một loại cây khác, thường mọcnơi nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "dương liễu," nhưng từ "cây phi lao" gần gũi về nghĩa thường được sử dụng thay thế.
Từ liên quan:
  • Cảnh quan: Dương liễu thường được nhắc đến trong các bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật về thiên nhiên, tạo cảm giác yên bình thanh tĩnh.
  • Môi trường: Dương liễu vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường ven biển, chống xói mòn.
  1. dt. (thực) (H. dương: tên cây; liễu: cây liễu) Cây phi-lao: Những hàng dương liễu nhỏ đã lên xanh như tóc tuổi mười lăm (Tố-hữu).

Comments and discussion on the word "dương liễu"