Characters remaining: 500/500
Translation

dabchick

/'dæbtʃik/
Academic
Friendly

Từ "dabchick" trong tiếng Anh một danh từ, thuộc về lĩnh vực động vật học, chỉ một loại chim lặn nhỏ. Tên gọi này thường được dùng để chỉ chim lặn thuộc chi Tachybaptus, đặc biệt loài chim lặn nhỏ (Tachybaptus ruficollis).

Giải thích:
  • Dabchick một loại chim sốngcác vùng nước như ao, hồ đầm lầy, chúng nổi tiếng với khả năng lặn bơi lội rất giỏi. Chim lặn thường thân hình nhỏ, mỏ ngắn chân đặtphía sau cơ thể, điều này giúp chúng bơi nhanh lặn sâu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The dabchick is often seen swimming gracefully on the lake."

    • (Chim lặn thường được nhìn thấy bơi lội điệu nghệ trên hồ.)
  2. Câu nâng cao: "During the spring, the dabchick performs elaborate courtship displays to attract a mate."

    • (Vào mùa xuân, chim lặn thực hiện các màn biểu diễn tán tỉnh tinh vi để thu hút bạn đời.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể khác nhau của từ "dabchick," nhưng bạn có thể gặp từ "dabchicks" khi nói về nhiều con chim lặn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Grebe: Đây từ chỉ chung cho các loài chim lặn, nhưng "dabchick" thường chỉ một loại cụ thể trong nhóm này.
  • Diving bird: thuật ngữ chung để chỉ những loại chim khả năng lặn.
Các cách sử dụng khác:
  • Idiom hoặc cụm từ: "To be like a dabchick" có thể được hiểu chỉ những người rất nhanh nhẹn hoặc khéo léo trong một hoạt động nào đó.
Phrasal verb:
  • Mặc dù không phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "dabchick," nhưng bạn có thể sử dụng "dive in" để chỉ hành động lặn xuống nước, tương tự như hành động của chim lặn.
Tóm tắt:

"Dabchick" một từ chỉ một loại chim lặn nhỏ, nổi bật với khả năng bơi lặn. Bạn có thể nghe thấy từ này trong các cuộc trò chuyện về động vật hoang dã hoặc trong các tài liệu liên quan đến sinh học.

danh từ
  1. (động vật học) chim lặn

Comments and discussion on the word "dabchick"