Characters remaining: 500/500
Translation

dacrydium

Academic
Friendly

Từ "dacrydium" trong tiếng Anh danh từ chỉ một loại cây thuộc họ hoàng đàn. Đây một nhóm cây con thuộc họ cây thông, thường được tìm thấyvùng nhiệt đới cận nhiệt đới. Cây dacrydium thường hình dáng giống như cây thông thường được trồng để làm cảnh hoặc để lấy gỗ.

Giải thích từ "dacrydium" bằng tiếng Việt:
  • Dacrydium (họ hoàng đàn): một loại cây thuộc họ cây thông, có thể được tìm thấymột số vùng nhiệt đới cận nhiệt đới. Chúng thường hình dáng cao thẳng, với kim rất đặc trưng.
dụ sử dụng từ "dacrydium":
  1. Câu đơn giản:

    • "The dacrydium tree is known for its tall and straight trunk."
    • (Cây hoàng đàn được biết đến với thân cây cao thẳng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In botanical studies, dacrydium species are often examined for their unique adaptations to tropical climates."
    • (Trong các nghiên cứu thực vật, các loài dacrydium thường được xem xét để tìm hiểu về những thích nghi độc đáo của chúng với khí hậu nhiệt đới.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Dacrydiaceae" tên họ khoa học của nhóm cây này.
  • Từ gần giống: "Cypress" (cây bách) cũng một loại cây thuộc họ cây kim, nhưng không cùng họ với dacrydium.
Từ đồng nghĩa:
  • Conifer: Từ này chỉ chung cho các loại cây kim, bao gồm cả dacrydium.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "dacrydium" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến , một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học thực vật.

Kết luận:

"Dacrydium" một từ chuyên ngành dùng để chỉ một loại cây thuộc họ hoàng đàn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc thực vật.

Noun
  1. Họ Hoàng đàn

Comments and discussion on the word "dacrydium"