Characters remaining: 500/500
Translation

dactylogy

/,dækti'lɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "dactylogy" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dactylos" có nghĩa "ngón tay". Dactylogy được định nghĩa "nghiên cứu về dấu vân tay", thường được sử dụng trong ngành pháp y nhận dạng cá nhân.

Giải thích đơn giản:

Dactylogy khoa học nghiên cứu về dấu vân tay của con người. giúp xác định danh tính của người bằng cách so sánh dấu vân tay của họ với các mẫu đã được lưu trữ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The police used dactylogy to identify the suspect."
    • (Cảnh sát đã sử dụng dactylogy để xác định nghi phạm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Advancements in dactylogy have greatly improved the accuracy of forensic investigations."
    • (Những tiến bộ trong dactylogy đã cải thiện rất nhiều độ chính xác của các cuộc điều tra pháp y.)
Biến thể của từ:
  • Dactylographic (tính từ): Liên quan đến dactylogy.

    • dụ: "Dactylographic analysis is crucial in criminal investigations."
    • (Phân tích dactylographic rất quan trọng trong các cuộc điều tra hình sự.)
  • Dactylographer (danh từ): Người chuyên nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực dactylogy.

    • dụ: "The dactylographer examined the fingerprints found at the crime scene."
    • (Người nghiên cứu dấu vân tay đã xem xét các dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)
Các từ gần giống:
  • Fingerprint (danh từ): Dấu vân tay, đặc điểm vật được sử dụng trong dactylogy.
  • Forensics (danh từ): Khoa học pháp y, liên quan đến nhiều lĩnh vực như dactylogy.
Từ đồng nghĩa:
  • Identifying (danh từ): Việc xác định, thường liên quan đến việc nhận diện danh tính thông qua dấu vân tay hoặc các phương pháp khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "dactylogy", bạn có thể sử dụng một số biểu ngữ liên quan đến việc nhận diện: - "To leave a mark": Để lại dấu ấn, có thể được hiểu cách dấu vân tay để lại dấu hiệu duy nhất cho mỗi cá nhân.

Tóm lại:

Dactylogy lĩnh vực quan trọng trong việc xác định danh tính con người thông qua dấu vân tay. nhiều ứng dụng trong điều tra hình sự các nghiên cứu khoa học khác.

danh từ
  1. (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay

Comments and discussion on the word "dactylogy"