Characters remaining: 500/500
Translation

daguerréotype

Academic
Friendly

Từ "daguerréotype" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tên của nhà phát minh người Pháp Louis Daguerre, người đã phát minh ra phương pháp chụp ảnh đầu tiên vào thế kỷ 19. Đâymột danh từ giống đực (le daguerréotype) được sử dụng để chỉ cả máy ảnh cũng như bức ảnh được tạo ra bằng phương pháp này.

Định nghĩa:
  1. Daguerréotype (danh từ giống đực):
    • Máy ảnh daguerréotype: Là loại máy ảnh sử dụng phương pháp chụp ảnh đầu tiên được phát triển bởi Louis Daguerre.
    • Bức ảnh daguerréotype: Là bức ảnh được tạo ra bằng phương pháp daguerréotype, thường đặc điểmrõ nét độ tương phản cao nhưng chỉ có một bản duy nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai vu un daguerréotype ancien dans le musée." (Tôi đã thấy một bức ảnh daguerréotype cổ trong bảo tàng.)
    • "Le daguerréotype a révolutionné la photographie." (Daguerréotype đã cách mạng hóa nhiếp ảnh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le daguerréotype, avec ses détails saisissants, nous transporte dans le passé." (Daguerréotype, với những chi tiết nổi bật, đưa chúng ta trở về quá khứ.)
    • "Les artistes contemporains s'inspirent parfois du daguerréotype pour créer des œuvres d'art uniques." (Các nghệ sĩ đương đại đôi khi lấy cảm hứng từ daguerréotype để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Daguerréotype (danh từ): chỉ phương pháp hoặc thiết bị chụp ảnh.
  • Daguerréotypie (danh từ giống cái): chỉ phương pháp chụp ảnh daguerréotype nói chung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Photographie: Ảnh hoặc nhiếp ảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ tất cả các hình thức chụp ảnh, không chỉ riêng daguerréotype.
  • Portrait: Chân dung, một thể loại cụ thể trong nhiếp ảnh.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "daguerréotype", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến nhiếp ảnh: - Prendre une photo: Chụp ảnh. - Développer des photos: Phát triển ảnh.

Chú ý:
  • "Daguerréotype" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật, không còn phổ biến trong thực tiễn chụp ảnh ngày nay.
  • Khi nói về nhiếp ảnh hiện đại, người ta thường sử dụng từ "photographie" thay vì "daguerréotype".
danh từ giống đực
  1. máy ảnh đaghe
  2. ảnh đaghe

Comments and discussion on the word "daguerréotype"