Characters remaining: 500/500
Translation

daisylike

Academic
Friendly

Từ "daisylike" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả điều đó đặc điểm giống như hoa cúc. Hoa cúc (daisy) thường được biết đến với hình dáng tròn, màu sắc tươi sáng những cánh hoa xòe ra, vậy "daisylike" thường ám chỉ đến vẻ đẹp, sự tươi tắn đôi khi sự đơn giản, ngây thơ.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả hình dáng:

    • "The flowers in her garden are daisylike, with bright white petals and sunny yellow centers."
    • (Những bông hoa trong vườn của ấy giống như hoa cúc, với những cánh hoa trắng sáng nhụy vàng rực rỡ.)
  2. Mô tả tính cách:

    • "Her personality is very daisylike; she brings joy and cheer wherever she goes."
    • (Tính cách của ấy rất giống hoa cúc; ấy mang lại niềm vui sự vui tươi bất cứ nơi nào đi qua.)
Các biến thể của từ:
  • Daisy (danh từ): hoa cúc.
  • Daisies (danh từ số nhiều): những bông hoa cúc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Floral: liên quan đến hoa, nhưng không nhất thiết phải giống như hoa cúc.
  • Cheerful: vui vẻ, có thể dùng để mô tả tính cách giống như hoa cúc.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Daisylike qualities: những đặc điểm giống như hoa cúc, có thể dùng trong văn học hoặc mô tả nhân vật trong tiểu thuyết.
  • Daisylike beauty: vẻ đẹp tươi sáng, đơn giản, có thể dùng để miêu tả một phong cách thời trang hoặc một bức tranh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Fresh as a daisy": một thành ngữ có nghĩa cảm thấy tươi tắn, tràn đầy sức sống, có thể liên quan đến sự tươi mát của hoa cúc.
  • "To bloom": nở hoa, có thể dùng để mô tả sự phát triển tích cực của một người hay một sự việc.
Lưu ý:

"Daisylike" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong văn viết, thơ ca hoặc khi mô tả một cái đó một cách sáng tạo hình ảnh.

Adjective
  1. giống như cây hoa cúc

Comments and discussion on the word "daisylike"