Từ "daisylike" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả điều gì đó có đặc điểm giống như hoa cúc. Hoa cúc (daisy) thường được biết đến với hình dáng tròn, màu sắc tươi sáng và những cánh hoa xòe ra, vì vậy "daisylike" thường ám chỉ đến vẻ đẹp, sự tươi tắn và đôi khi là sự đơn giản, ngây thơ.
Ví dụ sử dụng:
"The flowers in her garden are daisylike, with bright white petals and sunny yellow centers."
(Những bông hoa trong vườn của cô ấy giống như hoa cúc, với những cánh hoa trắng sáng và nhụy vàng rực rỡ.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Floral: liên quan đến hoa, nhưng không nhất thiết phải giống như hoa cúc.
Cheerful: vui vẻ, có thể dùng để mô tả tính cách giống như hoa cúc.
Các cách sử dụng nâng cao:
Daisylike qualities: những đặc điểm giống như hoa cúc, có thể dùng trong văn học hoặc mô tả nhân vật trong tiểu thuyết.
Daisylike beauty: vẻ đẹp tươi sáng, đơn giản, có thể dùng để miêu tả một phong cách thời trang hoặc một bức tranh.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Fresh as a daisy": một thành ngữ có nghĩa là cảm thấy tươi tắn, tràn đầy sức sống, có thể liên quan đến sự tươi mát của hoa cúc.
"To bloom": nở hoa, có thể dùng để mô tả sự phát triển tích cực của một người hay một sự việc.
Lưu ý:
"Daisylike" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể được sử dụng trong văn viết, thơ ca hoặc khi mô tả một cái gì đó một cách sáng tạo và hình ảnh.