Characters remaining: 500/500
Translation

damageable

/'dæmidʤəbl/
Academic
Friendly

Từ "damageable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể bị hư hại" hoặc "có thể bị hư hỏng". Từ này được sử dụng để chỉ những vật hoặc đối tượng khả năng bị tổn thương, bị phá hủy hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một tác động nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • This phone is damageable if you drop it.
    • (Chiếc điện thoại này có thể bị hư hại nếu bạn làm rơi .)
  2. Câu nâng cao:

    • Many electronic devices are damageable due to their sensitive components.
    • (Nhiều thiết bị điện tử có thể bị hư hại do các linh kiện nhạy cảm của chúng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Damage (danh từ): thiệt hại, tổn thất.

    • The damage caused by the storm was extensive.
    • (Thiệt hại do bão gây ra rất lớn.)
  • Damaging (tính từ): gây hại, gây tổn thương.

    • The damaging effects of pollution are evident in the environment.
    • (Những tác động gây hại của ô nhiễm rõ ràng trong môi trường.)
  • Damaged (tính từ): bị hư hại, bị tổn thương.

    • The damaged car was sent to the repair shop.
    • (Chiếc xe bị hư hại đã được đưa đến cửa hàng sửa chữa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Vulnerable: dễ bị tổn thương.
  • Fragile: dễ vỡ, dễ hỏng.
  • Susceptible: nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Run the risk of: nguy bị.

    • If you don't protect your belongings, you run the risk of losing them.
    • (Nếu bạn không bảo vệ đồ đạc của mình, bạn nguy bị mất chúng.)
  • Take a toll on: gây ảnh hưởng tiêu cực đến.

    • The stress of work can take a toll on your health.
    • (Căng thẳng trong công việc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.)
Kết luận:

Từ "damageable" rất hữu ích khi bạn muốn nói về những vật khả năng bị hư hại trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả các đồ vật, thiết bị, hoặc bất cứ điều có thể bị tổn thương.

tính từ
  1. có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng

Comments and discussion on the word "damageable"