Characters remaining: 500/500
Translation

dansable

Academic
Friendly

Từ "dansable" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "có thể nhảy được" hoặc "thích hợp cho việc nhảy". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm nhạc, điệu nhảy hoặc không gian mọi người có thể nhảy múa.

Định nghĩa
  • Dansable: Tính từ diễn tả điều đó có thể nhảy múa, thường liên quan đến âm nhạc hoặc bầu không khí.
Ví dụ sử dụng
  1. Âm nhạc:

    • Cette chanson est très dansable !
    • (Bài hát này rất thích hợp để nhảy múa!)
  2. Không gian:

    • La piste de danse est dansable, tout le monde s'amuse !
    • (Sân nhảy có thể nhảy được, mọi người đang rất vui vẻ!)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về thể loại âm nhạc, bạn có thể dùng "dansable" để nhấn mạnh rằng một thể loại hay một bài hát cụ thể rất thích hợp cho việc nhảy múa, ví dụ:
    • La musique électronique est souvent dansable et fait danser les gens toute la nuit.
    • (Nhạc điện tử thường rất có thể nhảy được khiến mọi người nhảy múa suốt đêm.)
Biến thể của từ
  • Danser: Động từ có nghĩa là "nhảy múa".
  • Danse: Danh từ có nghĩa là "điệu nhảy" hoặc " điệu".
Từ gần giống
  • Rythmique: Tính từ có nghĩa là " nhịp điệu", thường cũng được sử dụng khi nói về âm nhạc có thể nhảy múa.
  • Groove: Từ tiếng Anh thường dùng trong âm nhạc để chỉ một điệu nhảy hấp dẫn, nhưng người Pháp cũng sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa
  • Dansant: Tính từ cũng có nghĩa là "có thể nhảy được", tương tự như "dansable", nhưng thường dùng để mô tả không gian hoặc bầu không khí.
    • Ví dụ: Cette soirée est très dansante ! (Buổi tiệc này rất thích hợp để nhảy múa!)
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "dansable", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh nhảy múa như:
    • Se déhancher (lắc hông) - diễn tả hành động nhảy múa một cách thoải mái.
tính từ
  1. có thể nhảy được

Comments and discussion on the word "dansable"