Characters remaining: 500/500
Translation

dantesque

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dantesque" xuất phát từ tác giả nổi tiếng Dante Alighieri, người đã viết tác phẩm "La Divine Comédie" (Cuộc Hành Trình Thiêng Liêng). Trong tiếng Pháp, tính từ này được dùng để miêu tả những điều vĩ đại, cao cả, thường mang tính chất hùng vĩ, kịch tính hoặcmột chút u ám, thậm chíbi thảm.

Định nghĩa:
  • Dantesque: Tính từ diễn tả sự vĩ đại, cao cả, thường liên quan đến những cảnh tượng hoành tráng hoặc mang tính bi kịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Une réalisation dantesque: Một công trình vĩ đại (ví dụ: một công trình kiến trúc lớn ấn tượng).
  2. Une scène dantesque: Một cảnh tượng hùng vĩ hoặc kinh hoàng (ví dụ: cảnh thiên tai hay chiến tranh).
  3. Un paysage dantesque: Một phong cảnh tuyệt đẹp, nhưng có thể cũng chút đó u ám (ví dụ: một vùng đất hoang tàn sau một trận bão).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "dantesque" có thể được dùng trong văn học, nghệ thuật, hoặc mô tả các hiện tượng thiên nhiên. thường được dùng để nhấn mạnh sự hùng vĩ hoặc những cảm xúc mãnh liệt một trải nghiệm nào đó mang lại.
Phân biệt các biến thể:
  • "Dantesque" không nhiều biến thể nhưng có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau để chỉ những tình huống khác nhau như:
    • Une vision dantesque: Một tầm nhìn vĩ đại nhưng cũng phần u ám.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Héroïque: Hùng vĩ, anh dũng.
  • Majestueux: Tráng lệ, lộng lẫy.
  • Épique: Hùng tráng, thường dùng để chỉ những câu chuyện hoặc sự kiện lớn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans un paysage dantesque: Để chỉ việc đangtrong một cảnh tượng đầy kịch tính hoặc hỗn loạn.
  • Avoir une vision dantesque de quelque chose: Có một tầm nhìn rất mạnh mẽ hoặc bi tráng về điều đó.
tính từ
  1. (thuộc) Đăng-
  2. vĩ đại, cao cả
    • Une réalisation dantesque
      một công trình vĩ đại

Words Containing "dantesque"

Comments and discussion on the word "dantesque"