Từ tiếng Pháp "dantesque" xuất phát từ tác giả nổi tiếng Dante Alighieri, người đã viết tác phẩm "La Divine Comédie" (Cuộc Hành Trình Thiêng Liêng). Trong tiếng Pháp, tính từ này được dùng để miêu tả những điều vĩ đại, cao cả, thường mang tính chất hùng vĩ, kịch tính hoặc có một chút u ám, thậm chí là bi thảm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Une réalisation dantesque: Một công trình vĩ đại (ví dụ: một công trình kiến trúc lớn và ấn tượng).
Une scène dantesque: Một cảnh tượng hùng vĩ hoặc kinh hoàng (ví dụ: cảnh thiên tai hay chiến tranh).
Un paysage dantesque: Một phong cảnh tuyệt đẹp, nhưng có thể cũng có chút gì đó u ám (ví dụ: một vùng đất hoang tàn sau một trận bão).
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "dantesque" có thể được dùng trong văn học, nghệ thuật, hoặc mô tả các hiện tượng thiên nhiên. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự hùng vĩ hoặc những cảm xúc mãnh liệt mà một trải nghiệm nào đó mang lại.
Phân biệt và các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Héroïque: Hùng vĩ, anh dũng.
Majestueux: Tráng lệ, lộng lẫy.
Épique: Hùng tráng, thường dùng để chỉ những câu chuyện hoặc sự kiện lớn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans un paysage dantesque: Để chỉ việc đang ở trong một cảnh tượng đầy kịch tính hoặc hỗn loạn.
Avoir une vision dantesque de quelque chose: Có một tầm nhìn rất mạnh mẽ hoặc bi tráng về điều gì đó.