Characters remaining: 500/500
Translation

dataller

/'deit,tələ/ Cách viết khác : (dataller) /'deitələ/
Academic
Friendly

Từ "dataller" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến hay chính thức trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, có thể bạn muốn nói đến từ "day laborer", có nghĩa "người làm công nhật". Đây một từ được sử dụng để chỉ những người làm việc theo ngày, thường trong các công việc lao động tay chân họ nhận việc theo từng ngày không hợp đồng dài hạn.

Định nghĩa

Day laborer (người làm công nhật): Danh từ chỉ những người làm việc trong các công việc tạm thời, thường lao động chân tay, được trả lương theo ngày.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He works as a day laborer to support his family." (Anh ấy làm công nhật để nuôi gia đình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many day laborers struggle to find consistent work, especially during the off-season." (Nhiều người làm công nhật gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc ổn định, đặc biệt trong mùa thấp điểm.)
Các biến thể của từ
  • Day-labor (động từ): Để chỉ hành động làm việc theo ngày.
    • dụ: "He day-labors in construction." (Anh ấy làm công nhật trong ngành xây dựng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Temporary worker (công nhân tạm thời): Những người làm việc trong thời gian ngắn, không hợp đồng lâu dài.
  • Freelancer (người làm tự do): Người làm việc theo dự án nhưng không phải công nhân công nhật trong nghĩa lao động chân tay.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs)
  • Work for peanuts: Làm việc với mức lương rất thấp.

    • dụ: "As a day laborer, he often works for peanuts." (Với tư cách một người làm công nhật, anh ấy thường làm việc với mức lương rất thấp.)
  • Work on a day-to-day basis: Làm việc không hợp đồng lâu dài, chỉ được tuyển dụng từ ngày này qua ngày khác.

    • dụ: "She prefers to work on a day-to-day basis rather than commit to a long-term job." ( ấy thích làm việc theo từng ngày hơn cam kết với một công việc lâu dài.)
Tóm tắt

"Day laborer" một thuật ngữ chỉ những người làm việc theo ngày, thường trong các công việc cần sức lao động. Họ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc ổn định thường nhận lương theo ngày.

danh từ
  1. người làm công nhật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dataller"