Characters remaining: 500/500
Translation

datum-point

/deitəm'pɔint/
Academic
Friendly

Từ "datum-point" (được viết "datum point" trong tiếng Anh) một danh từ có nghĩa "điểm mốc". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đo đạc, kiến trúc, hoặc khoa học, để chỉ một điểm cụ thể được xác định cơ sở cho việc đo lường hoặc phân tích.

Định nghĩa:
  • Datum-point: Điểm mốc được dùng làm tham chiếu trong các phép đo hoặc phân tích. giúp xác định vị trí của các điểm khác trong không gian.
dụ sử dụng:
  1. Trong đo đạc:

    • "The surveyor established a datum point to ensure all measurements were accurate." (Người đo đạc đã thiết lập một điểm mốc để đảm bảo tất cả các phép đo đều chính xác.)
  2. Trong kiến trúc:

    • "The architect used a datum point to align the building’s foundation." (Kiến trúc sư đã sử dụng một điểm mốc để căn chỉnh nền tảng của tòa nhà.)
Biến thể của từ:
  • Từ "datum" số ít của từ "data" (dữ liệu), trong khi "datum points" số nhiều, chỉ nhiều điểm mốc khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật, "datum points" có thể được sử dụng để chỉ các tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật cụ thể các sản phẩm hoặc dự án cần phải tuân theo.
    • dụ: "The datum points were critical for the precision engineering of the components." (Các điểm mốc rất quan trọng cho việc chế tạo chính xác các thành phần.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reference point (Điểm tham chiếu): Một điểm được sử dụng để so sánh hoặc xác định vị trí của các điểm khác.
  • Benchmark (Tiêu chuẩn): Một điểm chuẩn dùng để đánh giá hoặc đo lường.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "datum point", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "set a benchmark" (đặt một tiêu chuẩn) khi nói về việc tạo ra một điểm mốc trong một lĩnh vực nào đó.
Tóm lại:

"Datum-point" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp chúng ta xác định vị trí đo lường một cách chính xác.

danh từ
  1. điểm mốc

Comments and discussion on the word "datum-point"