Characters remaining: 500/500
Translation

day-blindness

/'dei'blaindnis/
Academic
Friendly

Từ "day-blindness" trong tiếng Anh một danh từ y học, được dịch sang tiếng Việt "chứng quáng gà". Chứng quáng gà tình trạng một người gặp khó khăn trong việc nhìn thấy trong ánh sáng ban ngày, nhưng lại có thể nhìn tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.

Định nghĩa:
  • Day-blindness (chứng quáng gà): Tình trạng mắt không thể thích ứng tốt với ánh sáng ban ngày, dẫn đến việc nhìn kém hoặc không thấy trong ánh sáng sáng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "People with day-blindness may struggle to see clearly during sunny days."
    • (Những người bị chứng quáng gà có thể gặp khó khăn trong việc nhìn thấy vào những ngày nắng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The research revealed that day-blindness can significantly affect an individual's quality of life, especially in environments with bright lighting."
    • (Nghiên cứu cho thấy chứng quáng gà có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một cá nhân, đặc biệt những nơi ánh sáng mạnh.)
Các biến thể của từ:
  • Night blindness (chứng quáng đêm): Ngược lại với chứng quáng gà, tình trạng mắt không thể nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Photophobia: Sự nhạy cảm với ánh sáng, cảm thấy khó chịu hoặc đau khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
  • Vision impairment: Suy giảm thị lực, có thể bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, không chỉ riêng chứng quáng gà.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the dark": Nghĩa đen "trong bóng tối", thường được sử dụng để chỉ việc không biết thông tin hoặc không hiểu điều .
  • "Blind spot": Vùng không thể nhìn thấy, thường dùng để chỉ những điều người ta không nhận ra hoặc không chú ý đến.
Tóm lại:

Chứng quáng gà (day-blindness) một tình trạng mắt khó khăn trong ánh sáng ban ngày.

danh từ
  1. (y học) chứng quáng gà

Comments and discussion on the word "day-blindness"