Từ "day-blindness" trong tiếng Anh là một danh từ y học, được dịch sang tiếng Việt là "chứng quáng gà". Chứng quáng gà là tình trạng mà một người gặp khó khăn trong việc nhìn thấy trong ánh sáng ban ngày, nhưng lại có thể nhìn tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The research revealed that day-blindness can significantly affect an individual's quality of life, especially in environments with bright lighting."
(Nghiên cứu cho thấy chứng quáng gà có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một cá nhân, đặc biệt là ở những nơi có ánh sáng mạnh.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Photophobia: Sự nhạy cảm với ánh sáng, cảm thấy khó chịu hoặc đau khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
Vision impairment: Suy giảm thị lực, có thể bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, không chỉ riêng chứng quáng gà.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In the dark": Nghĩa đen là "trong bóng tối", thường được sử dụng để chỉ việc không biết thông tin gì hoặc không hiểu điều gì.
"Blind spot": Vùng không thể nhìn thấy, thường dùng để chỉ những điều mà người ta không nhận ra hoặc không chú ý đến.
Tóm lại:
Chứng quáng gà (day-blindness) là một tình trạng mắt khó khăn trong ánh sáng ban ngày.