Từ "day-dreamer" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Phân tích từ:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She is such a day-dreamer; she often imagines herself traveling the world." (Cô ấy là một người mơ mộng; cô ấy thường tưởng tượng mình đi du lịch khắp thế giới.)
Cách sử dụng nâng cao: "His tendency to be a day-dreamer sometimes affects his performance at work." (Xu hướng mơ mộng của anh ấy đôi khi ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy.)
Biến thể và từ gần giống:
Daydream (nội động từ): Nghĩ về những điều mơ mộng, không thực tế. Ví dụ: "I often daydream during boring lectures." (Tôi thường mơ mộng trong các bài giảng nhàm chán.)
Dreamer: Cũng chỉ người mơ mộng, nhưng không nhất thiết là trong giờ ban ngày.
Mơ mộng: Từ này có thể dùng để chỉ hành động của một người đang trong trạng thái mơ mộng.
Từ đồng nghĩa:
Visionary: Người có tầm nhìn, thường có những ý tưởng hoặc kế hoạch lớn nhưng có thể không thực tế.
Idealist: Người có lý tưởng, thường mơ ước về một thế giới tốt đẹp hơn.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Lost in thought": Mất tập trung vào thực tại vì đang suy nghĩ sâu về một điều gì đó.
"Chasing dreams": Theo đuổi những ước mơ, thường liên quan đến việc làm điều gì đó không thực tế hoặc khó đạt được.
Lưu ý: