Từ "day-labour" (danh từ) dịch sang tiếng Việt là "việc làm công nhật". Đây là một loại công việc mà người lao động được thuê để làm việc trong một ngày, thường là theo giờ hoặc theo ngày, mà không có hợp đồng dài hạn. Những người làm công nhật thường không có bảo hiểm xã hội hay các quyền lợi khác mà người lao động chính thức có.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Casual labor: (lao động tạm thời)
Temporary work: (công việc tạm thời)
Freelance work: (công việc tự do, thường không có sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà tuyển dụng)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"On the breadline": (trong tình trạng khó khăn về tài chính) - có thể liên quan đến những người làm công nhật vì họ thường có thu nhập thấp.
"Make ends meet": (xoay sở để đủ sống) - nhiều người làm công nhật làm điều này để trang trải cuộc sống.
Lưu ý: