Characters remaining: 500/500
Translation

deaconess

/'di:kənis/
Academic
Friendly

Từ "deaconess" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực tôn giáo. được sử dụng để chỉ một phụ nữ giữ chức vụ trợ tế trong một số giáo hội, đặc biệt trong các giáo hội Kitô giáo. Từ này có thể được hiểu " trợ tế" trong tiếng Việt.

Định nghĩa:
  • Deaconess: Một người phụ nữ được phong chức hoặc được chỉ định để phục vụ trong các công việc tôn giáo, giúp đỡ các linh mục hoặc mục sư, thường liên quan đến các hoạt động như chăm sóc, giảng dạy hỗ trợ cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The church appointed a new deaconess to assist with community outreach."
    • (Giáo hội đã bổ nhiệm một trợ tế mới để hỗ trợ các hoạt động phục vụ cộng đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a deaconess, she played a crucial role in organizing charity events and supporting the needs of the congregation."
    • (Với vai trò một trợ tế, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện hỗ trợ nhu cầu của tín đồ.)
Biến thể của từ:
  • Deacon: Danh từ chỉ người đàn ông giữ chức vụ trợ tế.
  • Deaconessship: Danh từ chỉ chức vụ hoặc sự phục vụ của một trợ tế.
Từ gần giống:
  • Minister: Một thành viên trong giáo hội, thường linh mục hoặc mục sư, trách nhiệm giảng dạy lãnh đạo.
  • Elder: Một thành viên thẩm quyền trong một giáo hội, thường tham gia vào việc quản lý hướng dẫn tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Assistant: Người giúp đỡ, có thể không nhất thiết phải trong lĩnh vực tôn giáo.
  • Helper: Người hỗ trợ, cũng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To take a back seat: Nghĩa đảm nhận vai trò phụ, không lãnh đạo. dụ: "As a deaconess, she often took a back seat while others led the services." (Với vai trò một trợ tế, thường giữ vai trò phụ khi người khác dẫn dắt các buổi lễ.)
Lưu ý:

Trong một số giáo hội, vai trò của deaconess có thể khác nhau, không phải giáo hội nào cũng công nhận chức vụ này. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh đặc điểm của giáo hội cụ thể bạn đang nói đến.

danh từ
  1. (tôn giáo) trợ tế

Comments and discussion on the word "deaconess"