Characters remaining: 500/500
Translation

dead-beat

/'ded'bi:t/
Academic
Friendly

Từ "dead-beat" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Tính từ (Adjective)
  • Nghĩa: Mệt lử, mệt rã rời, không sức lực.
  • dụ:
    • After a long day of work, I felt totally dead-beat. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy thật sự mệt lử.)
    • The team was dead-beat after the intense practice session. (Đội bóng mệt lử sau buổi tập luyện căng thẳng.)
2. Danh từ (Noun)
  • Nghĩa: Kẻ lười biếng, kẻcông rồi nghề, kẻ ăn bám.
  • dụ:
    • He’s such a dead-beat; he never contributes anything to the household. (Anh ta thật kẻ ăn bám; anh ta không bao giờ đóng góp cho gia đình.)
    • Many people consider him a dead-beat because he refuses to get a job. (Nhiều người coi anh ta kẻ ăn bám anh ta từ chối kiếm việc làm.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác
  • Deadbeat Dad: Một thuật ngữ thường dùng để chỉ những người cha không thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với con cái của mình.

    • dụ: He hasn't paid child support in years; he's a real deadbeat dad.
  • Deadbeat (trong ngữ cảnh tài chính): Một người không trả nợ hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính.

    • dụ: Many creditors are reluctant to lend money to deadbeats.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lazy: Lười biếng.

    • dụ: He is too lazy to find a job.
  • Slacker: Kẻ lười nhác, thường chỉ người không làm việc hoặc không trách nhiệm.

    • dụ: That slacker never helps out with anything.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Burnt out: Cảm giác kiệt sức do làm việc quá sức.

    • dụ: After working long hours for weeks, I felt burnt out.
  • Hit the wall: Cảm thấy mệt mỏi hoặc không thể tiếp tục quá mệt.

    • dụ: I hit the wall during the marathon and had to walk the last mile.
Kết luận

Từ "dead-beat" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự mệt mỏi hoặc một người lười biếng. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

tính từ
  1. (thông tục) mệt lử, mệt rã rời
  2. đứng yên (kim nam châm)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  1. kẻ lười biếng, kẻcông rồi nghề
  2. kẻ ăn bám

Words Containing "dead-beat"

Comments and discussion on the word "dead-beat"