Characters remaining: 500/500
Translation

death-trap

/'deθtræp/
Academic
Friendly

Từ "death-trap" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "chỗ nguy hiểm" hoặc "chỗ độc". Đây một danh từ dùng để chỉ một nơi hoặc một tình huống rất nguy hiểm, có thể gây ra cái chết hoặc thương tích nghiêm trọng cho người ở trong đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những điều kiện không an toàn hoặc các thiết bị không đáng tin cậy.

Định nghĩa:
  • Death-trap (danh từ): Nơi hoặc tình huống nguy hiểm khả năng gây chết người hoặc bị thương nặng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The old building was a real death-trap; it had no fire exits." (Tòa nhà đó một chỗ nguy hiểm thật sự; không lối thoát hỏa hoạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Driving a car without proper brakes is like turning it into a death-trap." (Lái xe ô tô không phanh đúng cách giống như biến thành một chỗ nguy hiểm.)
  3. Ngữ cảnh cụ thể:

    • "The abandoned amusement park was filled with broken rides, making it a death-trap for adventurous kids." (Công viên giải trí bỏ hoang đầy những trò chơi hỏng, khiến trở thành một chỗ nguy hiểm cho những đứa trẻ thích phiêu lưu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Death (chết): Từ cơ bản liên quan đến cái chết.
  • Trap (bẫy): Một cái bẫy có thể gây nguy hiểm.
  • Hazard (mối nguy hiểm): Từ này cũng chỉ những điều có thể gây ra rủi ro hoặc thương tích.
Từ đồng nghĩa:
  • Danger zone (khu vực nguy hiểm)
  • Risky place (nơi rủi ro)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "A recipe for disaster" (công thức cho thảm họa): Một tình huống khả năng gây ra một kết quả tồi tệ.
  • "Walking on thin ice" (đi trên đá mỏng): Làm điều đó rất nguy hiểm có thể gặp rủi ro lớn.
Cụm động từ:
  • "Get into a death-trap": Rơi vào một tình huống nguy hiểm.
  • "Avoid a death-trap": Tránh xa một nơi hoặc tình huống nguy hiểm.
danh từ
  1. chỗ nguy hiểm, chỗ độc

Comments and discussion on the word "death-trap"