Characters remaining: 500/500
Translation

debating-society

/di'beitiɳsə'saiəti/
Academic
Friendly

Từ "debating-society" trong tiếng Anh có nghĩa "hội những người tập tranh luận chuyên đề." Đây một nhóm hoặc tổ chức các thành viên tham gia vào việc tranh luận về các vấn đề khác nhau, thường các chủ đề gây tranh cãi hoặc ý nghĩa xã hội, chính trị, hoặc triết học. Các hội này thường tổ chức các buổi tranh luận, cuộc thi hoặc sự kiện để rèn luyện kỹ năng lập luận diễn thuyết cho các thành viên.

dụ sử dụng từ "debating-society":
  1. Basic usage:

    • "I joined the debating society at my university to improve my public speaking skills." (Tôi đã tham gia hội tranh luận tại trường đại học của mình để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.)
  2. Advanced usage:

    • "The debating society hosted a panel discussion on climate change, inviting experts to share their insights." (Hội tranh luận đã tổ chức một cuộc thảo luận bàn về biến đổi khí hậu, mời các chuyên gia chia sẻ ý kiến của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Debate (động từ): tranh luận, thảo luận.

    • dụ: "We will debate the pros and cons of renewable energy sources."
  • Debater (danh từ): người tham gia tranh luận.

    • dụ: "She is an excellent debater who can argue both sides of an issue."
  • Debating (danh từ): hoạt động tranh luận.

    • dụ: "Debating is a great way to develop critical thinking skills."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discussion (thảo luận): Một cuộc trao đổi ý kiến, nhưng không nhất thiết sự tranh cãi.
  • Argument (tranh cãi): Thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ việc tranh luận một cách không hòa bình.
  • Symposium (hội thảo): Một cuộc họp các chuyên gia trình bày thảo luận về một chủ đề cụ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To hold a debate (tổ chức một cuộc tranh luận): Tổ chức một sự kiện để tranh luận về một vấn đề.
  • To argue a point (tranh luận một quan điểm): Trình bày lý do để ủng hộ một quan điểm cụ thể.
  • To speak in favor of (nói ủng hộ cho): Trình bày ý kiến ủng hộ một ý tưởng hoặc quan điểm.
Kết luận:

Hội tranh luận (debating society) một môi trường tuyệt vời để bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tư duy phản biện.

danh từ
  1. hội những người tập tranh luận chuyên đề

Comments and discussion on the word "debating-society"