Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
debugger
Jump to user comments
Noun
  • Bộ gỡ rối - Một trình tiện ích, thường có trong các chương trình thông dịch hoặc biên dịch, nhằm giúp cho lập trình viên có thể tìm và sửa các lỗi cú pháp và các lỗi khác trong mã nguồn.
Comments and discussion on the word "debugger"