Characters remaining: 500/500
Translation

decasaulization

/di,kæʤjuəlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "decasualization" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động". Điều này thường liên quan đến việc giảm bớt hoặc loại bỏ những công việc không ổn định, tạm thời hoặc không chính thức người lao động thực hiện.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ cảnh sử dụng:

    • "Decasualization" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, lao động xã hội. đề cập đến quá trình trong đó các công việc không chính thức (như công việc làm thêm, công việc ngắn hạn) được thay thế bằng các công việc chính thức hợp đồng rõ ràng hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "The company’s decasualization strategy aimed to provide more permanent positions for its workforce." (Chiến lược decasualization của công ty nhằm mục đích cung cấp nhiều vị trí cố định hơn cho lực lượng lao động của mình.)
    • Nâng cao: "In response to economic pressures, many sectors are undergoing decasualization, leading to greater job security but also less flexibility for workers." (Để đáp ứng với áp lực kinh tế, nhiều lĩnh vực đang trải qua quá trình decasualization, dẫn đến sự an toàn về việc làm cao hơn nhưng cũng ít sự linh hoạt hơn cho người lao động.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Casualization" - quá trình ngược lại, tức là việc tăng cường sử dụng công việc tạm thời hoặc không chính thức.
    • "Casual worker" - nhân công tạm thời, thường không hợp đồng chính thức.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Formalization" - quá trình chính thức hóa công việc hoặc hoạt động nào đó.
    • Từ đồng nghĩa: "Stabilization" (sự ổn định) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn tương đương.
  5. Các cụm từ thành ngữ liên quan:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "decasualization", nhưng trong ngữ cảnh lao động, cụm từ "job security" (an ninh việc làm) "employment stability" (sự ổn định trong việc làm) có thể liên quan.
  6. Phrasal verbs:

    • "To phase out" - loại bỏ dần một cái đó, có thể liên quan đến việc giảm dần số lượng công việc không chính thức.
    • "To bring in" - đưa vào, có thể sử dụng khi nói về việc đưa vào các công việc chính thức thay thế cho các công việc tạm thời.
Tóm lại:

"Decasualization" một từ trong lĩnh vực lao động kinh tế, thể hiện sự chuyển đổi từ các công việc không ổn định sang các công việc chính thức hơn.

danh từ
  1. sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động

Comments and discussion on the word "decasaulization"