Từ "deceitful" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "gian dối" hoặc "lừa lọc". Từ này được dùng để miêu tả những hành vi hoặc người mà không trung thực, thường sử dụng những chiêu trò để lừa dối người khác.
Deceitful behavior (Hành vi gian dối):
Deceitful advertising (Quảng cáo lừa gạt):
Deceit (danh từ): sự lừa dối, sự gian dối.
Deceive (động từ): lừa dối, làm cho ai đó tin vào điều không đúng.
Pull the wool over someone’s eyes: lừa dối ai đó, khiến họ không nhận ra sự thật.
Lead someone astray: dẫn dắt ai đó vào con đường sai trái.