Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decentralize
/di:'sentrəlaiz/ Cách viết khác : (decentralise) /di:'sentrəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (chính trị) phân quyền (về địa phương)
Related words
Comments and discussion on the word "decentralize"