Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
declare
/di'kleə/
Jump to user comments
động từ
  • tuyên bố
    • to declare war
      tuyên chiến
    • to declare somebody to be guilty
      tuyên bố ai có tội
    • to declare for somebody
      tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
  • công bố
    • to declare the result of an election
      công bố kết quả bầu cử
  • bày tỏ, trình bày, biểu thị
    • to declare one's intentions
      bày tỏ ý định của mình
    • to declare oneself
      bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
  • (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
    • to declare goods
      khai hàng hoá
  • (đánh bài) xướng lên
IDIOMS
  • to declare off
    • tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
  • well, I declare!
    • (thông tục) thật như vậy sao!
Related words
Comments and discussion on the word "declare"