Characters remaining: 500/500
Translation

decolourization

/di:,kʌlə'zeiʃn/ Cách viết khác : (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:
Academic
Friendly

Từ "decolourization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự làm phai màu" hoặc "sự làm bay màu". Đây một danh từ dùng để chỉ quá trình loại bỏ màu sắc khỏi một vật thể hoặc chất liệu nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Chất liệu: "The decolourization of the fabric was necessary before dyeing it a new color." (Việc làm phai màu vải cần thiết trước khi nhuộm màu mới.)
  2. Hóa học: "The process of decolourization in chemistry often involves the use of bleaching agents." (Quá trình làm bay màu trong hóa học thường liên quan đến việc sử dụng các chất tẩy trắng.)
  3. Môi trường: "The decolourization of wastewater is important for environmental protection." (Sự làm phai màu nước thải quan trọng cho việc bảo vệ môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Decolourize (động từ): Từ này có nghĩa "làm phai màu" hoặc "làm bay màu". dụ: "We need to decolourize this solution before testing it." (Chúng ta cần làm phai màu dung dịch này trước khi thử nghiệm.)
  • Decolourized (tính từ): Dùng để chỉ một vật đã trải qua quá trình làm phai màu. dụ: "The decolourized sample showed no signs of the original color." (Mẫu đã làm phai màu không dấu hiệu của màu sắc ban đầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bleaching (tẩy trắng): Cũng chỉ quá trình làm mất màu, thường sử dụng trong ngành công nghiệp hoặc chăm sóc sức khỏe.
  • Fading (phai màu): Thường được dùng để chỉ sự mất màu tự nhiên theo thời gian, không nhất thiết do một quá trình chủ động nào.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Bleach out: Cụm động từ này có nghĩa "làm trắng" hoặc "làm phai màu". dụ: "The sun can bleach out colors in fabrics." (Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu trong vải.)
  • Fade away: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự mất đi dần dần, không chỉ về màu sắc còn về âm thanh hoặc hình ảnh. dụ: "The sound of the music gradually faded away." (Âm thanh của bản nhạc dần dần mất đi.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực chuyên ngành như hóa học, sinh học hay môi trường, từ "decolourization" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình cụ thể hơn, như "biodecolourization" (sự làm phai màu sinh học), nơi vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ màu sắc từ chất thải.

danh từ
  1. sự làm phai màu, sự làm bay màu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "decolourization"