Characters remaining: 500/500
Translation

decoy-ship

/di'kɔiʃip/
Academic
Friendly

Từ "decoy-ship"

Định nghĩa: "Decoy-ship" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự hàng hải. Từ này có nghĩa một con tàu được thiết kế hoặc sử dụng để thu hút sự chú ý của kẻ thù, nhằm mục đích đánh lạc hướng hoặc bảo vệ tàu chiến khác. có thể một tàu nghi trang hoặc một tàu giả mạo.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - The navy deployed a decoy-ship to lure enemy submarines away from the real fleet. (Hải quân đã triển khai một tàu nghi trang để thu hút tàu ngầm kẻ thù ra khỏi đội tàu thật.)

Biến thể của từ: - "Decoy" (danh từ): có thể sử dụng một cách chung để chỉ bất kỳ vật thể nào được sử dụng để thu hút sự chú ý, không nhất thiết phải tàu. - "Decoying" (động từ): hành động sử dụng một vật để đánh lạc hướng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "decoy" (tàu nghi trang có thể một loại decoy). - Từ đồng nghĩa: "dummy ship" (tàu giả mạo), "bait ship" (tàu mồi).

Cách sử dụng khác: - "Decoy tactics" (chiến thuật đánh lạc hướng): chỉ các chiến thuật sử dụng decoy để gây rối hoặc làm phân tâm đối thủ.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "decoy-ship", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verb như "draw away" (làm cho ai đó rời xa) trong ngữ cảnh này: - The decoy-ship was used to draw away enemy forces from the main fleet. (Tàu nghi trang được sử dụng để làm cho lực lượng kẻ thù rời xa đội tàu chính.)

Tóm lại: "Decoy-ship" một khái niệm quan trọng trong quân sự hàng hải, giúp bảo vệ các tàu chiến thực sự bằng cách đánh lạc hướng kẻ thù.

danh từ
  1. (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch

Comments and discussion on the word "decoy-ship"