Characters remaining: 500/500
Translation

decuman

/'dekjumən/
Academic
Friendly

Từ "decuman" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "khổng lồ" hoặc "mạnh mẽ", thường được sử dụng để mô tả một cái đó to lớn hoặc sức ảnh hưởng lớn, như những đợt sóng hoặc những hiện tượng tự nhiên mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Decuman: Tính từ chỉ sự lớn lao, mạnh mẽ, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các sự vật hoặc hiện tượng quy mô lớn.
dụ sử dụng:
  1. Sóng decuman: "The decuman waves crashed against the shore, causing significant erosion." (Những đợt sóng khổng lồ ập vào bờ, gây ra sự xói mòn đáng kể.)
  2. Thảm họa tự nhiên: "The decuman earthquake shook the entire city." (Động đất mạnh mẽ đã làm rung chuyển toàn bộ thành phố.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "decuman" để mô tả những khái niệm trừu tượng như "decuman challenges" (những thách thức khổng lồ) trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội.

Phân biệt các biến thể:
  • Decuman (tính từ): Dùng để mô tả sự lớn lao, mạnh mẽ.
  • Decumans (danh từ số nhiều): Có thể dùng để chỉ các hiện tượng hoặc sự vật lớn lao trong một số ngữ cảnh, nhưng không phổ biến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gigantic: Khổng lồ, rất lớn. dụ: "The gigantic building towers over the city."
  • Enormous: Rất lớn. dụ: "The enormous wave swept away the boats."
  • Colossal: Khổng lồ, vĩ đại. dụ: "The colossal statue was a sight to behold."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Make waves": Gây ảnh hưởng lớn hoặc làm điều đó nổi bật. dụ: "Her controversial article made waves in the academic community."
  • "Ride the wave": Tận dụng một cơ hội hoặc xu hướng đang thịnh hành.
tính từ
  1. khổng lồ, mạnh mẽ (đợt sóng)

Words Containing "decuman"

Comments and discussion on the word "decuman"