Characters remaining: 500/500
Translation

decussation

/,dekʌ'seiʃn/
Academic
Friendly

Từ "decussation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự xếp chéo hoặc sự giao nhau theo hình chữ thập. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, thần kinh học, giải phẫu.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Decussation: Sự xếp chéo hoặc giao nhau của hai hoặc nhiều đường, hay dây thần kinh, tạo thành hình chữ thập.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The decussation of the optic nerves occurs at the optic chiasm."
    • (Sự xếp chéo của các dây thần kinh thị giác xảy ra tại chỗ giao nhau của các dây thần kinh thị giác.)
  2. Trong thần kinh học:

    • "The decussation of motor fibers in the medulla oblongata is crucial for motor control."
    • (Sự xếp chéo của các sợi thần kinh vận động trong hành não rất quan trọng cho việc kiểm soát vận động.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu khoa học hoặc y học, "decussation" có thể được dùng để mô tả các mô hình phức tạp hơn trong hệ thống thần kinh hoặc các cấu trúc sinh học.
  • dụ: "Understanding the decussation pathways is essential for neurosurgeons." (Hiểu biết về các đường xếp chéo rất cần thiết cho các bác sĩ phẫu thuật thần kinh.)
Các biến thể của từ:
  • Decussate (động từ): Có nghĩa xếp chéo hoặc giao nhau, thường được dùng khi mô tả hành động.
    • dụ: "The fibers decussate at the level of the medulla." (Các sợi xếp chéo tại vị trí của hành não.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crossing: Có nghĩa giao nhau hoặc băng qua, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong sinh học.
  • Intersection: Giao lộ, thường dùng để chỉ điểm gặp nhau của hai hoặc nhiều đường thẳng.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ tiếng Anh nào trực tiếp liên quan đến "decussation". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "cross paths" (gặp nhau), mang ý nghĩa tương tự về việc giao nhau.

Tóm lại:

"Decussation" một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, đặc biệt trong y học sinh học.

danh từ
  1. sự xếp chéo chữ thập
  2. hình chéo chữ thập

Synonyms

Comments and discussion on the word "decussation"