Characters remaining: 500/500
Translation

dedans

/də'dɑ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "dedans" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt trong môn quần vợt. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp người học hiểu hơn về từ này.

Giải thích từ "dedans"
  1. Định nghĩa: "Dedans" một danh từ chỉ khán đài bên trong sân quần vợt, nơi khán giả có thể ngồi để xem các trận đấu. Từ này không phổ biến như các từ khác trong tiếng Anh, nhưng khi nói về quần vợt, có thể được sử dụng để chỉ khu vực ngồi dành cho khán giả.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "The players waved to the crowd in the dedans after the match." (Các vận động viên đã vẫy tay chào khán giả trong khán đài sau trận đấu.)
  • Câu nâng cao:

    • "The atmosphere in the dedans was electric as the final set approached." (Không khí trong khán đài trở nên sôi động khi set cuối sắp đến.)
Phân biệt biến thể
  • Biến thể: Từ "dedans" thường không nhiều biến thể trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ khác liên quan đến thể thao như "audience" (khán giả), "spectators" (người xem) hoặc "grandstand" (khán đài lớn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Audience": Khán giả nói chung.
    • "Spectators": Những người xem một sự kiện thể thao hoặc văn hóa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Grandstand": Đây từ chỉ khán đài lớn, thường được dùng trong các môn thể thao khác không chỉ quần vợt.
Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal Verbs: Không phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến từ "dedans". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các phrasal verbs như "cheer on" (cổ ) trong ngữ cảnh thể thao:
    • "The fans cheered on their favorite players from the dedans."
Tổng kết

Tóm lại, "dedans" một từ đặc biệt trong ngữ cảnh quần vợt, chỉ khán đài nơi khán giảthể theo dõi các trận đấu. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng vẫn mang một ý nghĩa quan trọng trong thể thao.

danh từ (thể dục,thể thao)
  1. khán đài bên (trong sân quần vợt)
  2. (the dedans) khán giả xem quần vợt

Comments and discussion on the word "dedans"