Characters remaining: 500/500
Translation

deipnosophist

Academic
Friendly

Từ "deipnosophist" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "deipnos" (bữa ăn) "sophist" (người khôn ngoan). Từ này dùng để chỉ một người khả năng nói chuyện thảo luận một cách tài tình trong các bữa tiệc hay bữa ăn, thường về những chủ đề tri thức hoặc văn hóa.

Giải thích dễ hiểu:

"Deipnosophist" có thể được hiểu "người khéo léo trong việc trò chuyện trong bữa ăn". Đây người không chỉ biết ăn còn biết cách tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị sâu sắc, khiến cho không khí bữa ăn trở nên sống động hơn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "At the dinner party, John was such a deipnosophist, engaging everyone in deep discussions about art and philosophy."

    • (Tại bữa tiệc tối, John thật sự một kẻ hay buôn chuyện, thu hút mọi người tham gia vào những cuộc thảo luận sâu sắc về nghệ thuật triết học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The deipnosophists of ancient Greece were revered for their ability to blend wit with wisdom, making every symposium a memorable occasion."

    • (Những kẻ hay buôn chuyện ở Hy Lạp cổ đại được tôn sùng khả năng kết hợp giữa sự khôn ngoan trí tuệ, khiến mỗi buổi hội thảo trở thành một dịp khó quên.)
Biến thể từ gần giống:
  • Deipnosophy: Danh từ chỉ nghệ thuật bàn luận trong bữa ăn.
  • Sophist: Một người khéo léo trong việc tranh luận, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người sử dụng lẽ để đánh lừa.
Từ đồng nghĩa:
  • Conversationalist: Người khả năng trò chuyện tốt.
  • Talker: Người thích nói chuyện, nhưng không nhất thiết phải khéo léo như deipnosophist.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bite the bullet": Chấp nhận một tình huống khó khăn.
  • "Break the ice": Làm quen bắt đầu cuộc trò chuyện trong một tình huống ngượng ngùng.
Chú ý:

Từ "deipnosophist" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các văn cảnh văn học hoặc tri thức. Do đó, bạn nên sử dụng từ này trong các tình huống phù hợp, chẳng hạn như khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc triết học.

Noun
  1. kẻ hay buôn chuyện

Comments and discussion on the word "deipnosophist"