Characters remaining: 500/500
Translation

deltaic

/del'teiik/
Academic
Friendly

Từ "deltaic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về châu thổ", tức là liên quan đến các vùng đất được hình thành bởi sự lắng đọng của phù sacửa sông, nơi sông gặp biển hoặc hồ. Các châu thổ thường đất đai màu mỡ nơi sinh sống của nhiều loài thực vật động vật.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Deltaic" mô tả các đặc điểm, điều kiện hoặc sự hình thành của châu thổ.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa , sinh thái học, môi trường.
dụ sử dụng:
  1. Trong địa : "The deltaic region is crucial for agriculture because of its fertile soil." (Khu vực châu thổ rất quan trọng cho nông nghiệp đất đai màu mỡ của .)
  2. Trong sinh thái học: "Many unique species of birds thrive in deltaic ecosystems." (Nhiều loài chim độc đáo phát triển mạnh trong các hệ sinh thái châu thổ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "The deltaic formation process involves complex interactions between river dynamics and sediment deposition." (Quá trình hình thành châu thổ liên quan đến những tương tác phức tạp giữa động lực học của sông sự lắng đọng của sedimant.)
Các biến thể của từ:
  • Delta: Danh từ chỉ châu thổ.
  • Deltic: Một biến thể khác cũng mô tả các đặc điểm liên quan đến châu thổ, thường ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alluvial: (tính từ) liên quan đến đất phù sa, thường được sử dụng khi nói về đất đai được lắng đọng bởi nước.
  • Estuarine: (tính từ) liên quan đến vùng cửa sông, nơi nước ngọt nước mặn gặp nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "deltaic", nhưng bạn có thể tìm hiểu về các cụm từ như "river delta" (châu thổ sông) để mở rộng kiến thức của mình.

Tóm lại:

"Deltaic" một từ hữu ích để mô tả các khu vực châu thổ có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) châu thổ

Comments and discussion on the word "deltaic"