Từ "deltaic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về châu thổ", tức là liên quan đến các vùng đất được hình thành bởi sự lắng đọng của phù sa ở cửa sông, nơi sông gặp biển hoặc hồ. Các châu thổ thường có đất đai màu mỡ và là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa: "Deltaic" mô tả các đặc điểm, điều kiện hoặc sự hình thành của châu thổ.
Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh thái học, và môi trường.
Ví dụ sử dụng:
Trong địa lý: "The deltaic region is crucial for agriculture because of its fertile soil." (Khu vực châu thổ rất quan trọng cho nông nghiệp vì đất đai màu mỡ của nó.)
Trong sinh thái học: "Many unique species of birds thrive in deltaic ecosystems." (Nhiều loài chim độc đáo phát triển mạnh trong các hệ sinh thái châu thổ.)
Cách sử dụng nâng cao: "The deltaic formation process involves complex interactions between river dynamics and sediment deposition." (Quá trình hình thành châu thổ liên quan đến những tương tác phức tạp giữa động lực học của sông và sự lắng đọng của sedimant.)
Các biến thể của từ:
Delta: Danh từ chỉ châu thổ.
Deltic: Một biến thể khác cũng mô tả các đặc điểm liên quan đến châu thổ, thường ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Alluvial: (tính từ) liên quan đến đất phù sa, thường được sử dụng khi nói về đất đai được lắng đọng bởi nước.
Estuarine: (tính từ) liên quan đến vùng cửa sông, nơi nước ngọt và nước mặn gặp nhau.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "deltaic", nhưng bạn có thể tìm hiểu về các cụm từ như "river delta" (châu thổ sông) để mở rộng kiến thức của mình.
Tóm lại:
"Deltaic" là một từ hữu ích để mô tả các khu vực châu thổ và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.